Bản dịch của từ Go for a run trong tiếng Việt
Go for a run
Verb

Go for a run (Verb)
ɡˈoʊ fˈɔɹ ə ɹˈʌn
ɡˈoʊ fˈɔɹ ə ɹˈʌn
Ví dụ
Many people go for a run in Central Park every morning.
Nhiều người chạy bộ ở Công viên Trung tâm mỗi sáng.
She does not go for a run during rainy weather.
Cô ấy không chạy bộ khi trời mưa.
Do you go for a run with friends on weekends?
Bạn có chạy bộ với bạn bè vào cuối tuần không?
I go for a run every morning to stay healthy.
Tôi đi chạy bộ mỗi sáng để giữ sức khỏe.
She does not go for a run on rainy days.
Cô ấy không đi chạy bộ vào những ngày mưa.