Bản dịch của từ Go for a run trong tiếng Việt
Go for a run
Go for a run (Verb)
Many people go for a run in Central Park every morning.
Nhiều người chạy bộ ở Công viên Trung tâm mỗi sáng.
She does not go for a run during rainy weather.
Cô ấy không chạy bộ khi trời mưa.
Do you go for a run with friends on weekends?
Bạn có chạy bộ với bạn bè vào cuối tuần không?
I go for a run every morning to stay healthy.
Tôi đi chạy bộ mỗi sáng để giữ sức khỏe.
She does not go for a run on rainy days.
Cô ấy không đi chạy bộ vào những ngày mưa.
Many people go for a run after work to relieve stress.
Nhiều người đi chạy sau giờ làm để giảm căng thẳng.
She does not go for a run in the rain because it's unsafe.
Cô ấy không đi chạy trong mưa vì không an toàn.
Do you go for a run on weekends to stay fit?
Bạn có đi chạy vào cuối tuần để giữ dáng không?
Many people go for a run in Central Park every morning.
Nhiều người đi chạy bộ ở Central Park mỗi sáng.
She does not go for a run during rainy weather.
Cô ấy không đi chạy bộ trong thời tiết mưa.
Many people go for a run in Central Park every morning.
Nhiều người đi chạy bộ ở Central Park mỗi sáng.
She does not go for a run during the rainy season.
Cô ấy không đi chạy bộ trong mùa mưa.
Do you go for a run with friends on weekends?
Bạn có đi chạy bộ với bạn bè vào cuối tuần không?
I go for a run every morning to stay healthy.
Tôi đi chạy mỗi sáng để giữ sức khỏe.
She does not go for a run during the rainy season.
Cô ấy không đi chạy trong mùa mưa.
Cụm từ "go for a run" có nghĩa là tham gia vào hoạt động chạy bộ, thường để rèn luyện sức khỏe hoặc cho sự thư giãn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được thay thế bởi "go running". Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh văn hóa và tần suất sử dụng hơn là ngữ nghĩa.