Bản dịch của từ Go for a run trong tiếng Việt

Go for a run

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go for a run (Verb)

ɡˈoʊ fˈɔɹ ə ɹˈʌn
ɡˈoʊ fˈɔɹ ə ɹˈʌn
01

Tham gia vào việc chạy như một hình thức tập thể dục hoặc hoạt động.

To engage in running as a form of exercise or activity.

Ví dụ

Many people go for a run in Central Park every morning.

Nhiều người chạy bộ ở Công viên Trung tâm mỗi sáng.

She does not go for a run during rainy weather.

Cô ấy không chạy bộ khi trời mưa.

Do you go for a run with friends on weekends?

Bạn có chạy bộ với bạn bè vào cuối tuần không?

I go for a run every morning to stay healthy.

Tôi đi chạy bộ mỗi sáng để giữ sức khỏe.

She does not go for a run on rainy days.

Cô ấy không đi chạy bộ vào những ngày mưa.

02

Rời khỏi một nơi một cách vội vã hoặc đột ngột.

To leave a place hurriedly or suddenly.

Ví dụ

Many people go for a run after work to relieve stress.

Nhiều người đi chạy sau giờ làm để giảm căng thẳng.

She does not go for