Bản dịch của từ Go-no-go trong tiếng Việt
Go-no-go

Go-no-go (Adjective)
The team made a go-no-go decision on the charity event.
Nhóm đã đưa ra quyết định không tiếp tục đối với sự kiện từ thiện.
The go-no-go signal was given for the community project.
Tín hiệu không tiếp tục được đưa ra cho dự án cộng đồng.
The school committee had a go-no-go meeting about the fundraiser.
Ủy ban nhà trường đã có một cuộc họp quyết định về việc gây quỹ.
Chỉ định một tình huống trong đó người ta phải quyết định có nên tiếp tục một hành động cụ thể hay không hoặc thời điểm phải đưa ra quyết định đó.
Designating a situation in which one must decide whether or not to continue with a particular course of action, or the moment when such a decision must be made.
The team had to make a go-no-go decision on the project.
Nhóm đã phải đưa ra quyết định không tiếp tục đối với dự án.
The go-no-go meeting determined the fate of the charity event.
Cuộc họp không tiếp tục quyết định số phận của sự kiện từ thiện.
The go-no-go criteria were strict for the social media campaign.
Tiêu chí không tiếp tục rất nghiêm ngặt đối với chiến dịch truyền thông xã hội.
Thuật ngữ "go-no-go" biểu thị một quyết định hoặc trạng thái rõ ràng giữa việc tiến hành một hành động (go) hoặc dừng lại/không tiến hành (no-go). Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất, và quản lý dự án để đánh giá tính khả thi của một đề xuất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và viết của "go-no-go" gần như giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Thuật ngữ "go-no-go" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần "go" xuất phát từ động từ "ire", có nghĩa là "đi", trong khi "no-go" phản ánh sự phủ định. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật để chỉ trạng thái chấp nhận hoặc không chấp nhận một sản phẩm hay quy trình, từ đó phản ánh khả năng thực hiện một hành động. Ngày nay, "go-no-go" được áp dụng rộng rãi trong quản lý dự án và quy trình ra quyết định, biểu thị sự phân loại dichotomous dựa trên tiêu chí nhất định.
Thuật ngữ "go-no-go" xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về quyết định trong dự án hoặc quy trình sản xuất. Tình huống thường gặp bao gồm quản lý dự án, nơi mà các quyết định có thể được đưa ra dựa trên tiêu chí cụ thể. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, giám sát hành chính và trong các phân tích rủi ro để xác định các bước tiếp theo.