Bản dịch của từ Go-no-go trong tiếng Việt

Go-no-go

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go-no-go (Adjective)

ɡoʊˈɑŋɡoʊ
ɡoʊˈɑŋɡoʊ
01

Chỉ định quyết định tiếp tục hoặc từ bỏ một quá trình hành động.

Designating the decision to continue with or abandon a course of action.

Ví dụ

The team made a go-no-go decision on the charity event.

Nhóm đã đưa ra quyết định không tiếp tục đối với sự kiện từ thiện.

The go-no-go signal was given for the community project.

Tín hiệu không tiếp tục được đưa ra cho dự án cộng đồng.

The school committee had a go-no-go meeting about the fundraiser.

Ủy ban nhà trường đã có một cuộc họp quyết định về việc gây quỹ.

02

Chỉ định một tình huống trong đó người ta phải quyết định có nên tiếp tục một hành động cụ thể hay không hoặc thời điểm phải đưa ra quyết định đó.

Designating a situation in which one must decide whether or not to continue with a particular course of action, or the moment when such a decision must be made.

Ví dụ

The team had to make a go-no-go decision on the project.

Nhóm đã phải đưa ra quyết định không tiếp tục đối với dự án.

The go-no-go meeting determined the fate of the charity event.

Cuộc họp không tiếp tục quyết định số phận của sự kiện từ thiện.

The go-no-go criteria were strict for the social media campaign.

Tiêu chí không tiếp tục rất nghiêm ngặt đối với chiến dịch truyền thông xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go-no-go/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go-no-go

Không có idiom phù hợp