Bản dịch của từ Go out for a meal trong tiếng Việt

Go out for a meal

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go out for a meal(Verb)

ɡˈoʊ ˈaʊt fˈɔɹ ə mˈil
ɡˈoʊ ˈaʊt fˈɔɹ ə mˈil
01

Rời khỏi nhà để ăn ở nhà hàng hoặc cơ sở tương tự.

To leave one's home to eat at a restaurant or similar establishment.

Ví dụ
02

Tham gia vào một chuyến đi bao gồm một bữa ăn, thường là với bạn bè hoặc gia đình.

To participate in an outing that includes a meal, often with friends or family.

Ví dụ
03

Tham gia hoạt động xã hội liên quan đến việc ăn ngoài.

To engage in social activity that involves eating away from home.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh