Bản dịch của từ Grab box trong tiếng Việt

Grab box

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grab box (Noun)

gɹæb bɑks
gɹæb bɑks
01

Một hộp chứa đầy những món đồ nhỏ khác nhau được chọn hoặc nhặt ngẫu nhiên bằng cách đưa tay vào hộp.

A box full of various small items that are chosen or picked randomly by reaching into the box.

Ví dụ

I bought a grab box of snacks for the office party.

Tôi đã mua một hộp đồ ăn ngẫu nhiên cho buổi tiệc văn phòng.

She didn't want to participate in the grab box activity.

Cô ấy không muốn tham gia vào hoạt động lấy đồ từ hộp.

Did you find anything interesting in the grab box at the event?

Bạn có tìm thấy điều gì thú vị trong hộp đồ ở sự kiện không?

Grab box (Verb)

gɹæb bɑks
gɹæb bɑks
01

Nhanh chóng nắm bắt cái gì đó một cách đột ngột hoặc thô bạo.

To quickly take hold of something in a sudden or rough way.

Ví dụ

She grabbed the box of donations and ran out the door.

Cô ấy nắm lấy hộp quà và chạy ra khỏi cửa.

He didn't grab the box of supplies because it was heavy.

Anh ấy không nắm lấy hộp vật tư vì nó nặng.

Did they grab the box of brochures for the event?

Họ có nắm lấy hộp tờ rơi cho sự kiện không?

Grab box (Phrase)

gɹæb bɑks
gɹæb bɑks
01

Một sự phân loại ngẫu nhiên của mọi thứ.

A random assortment of things.

Ví dụ

She received a grab box of gifts from her friends.

Cô ấy nhận được một hộp quà ngẫu nhiên từ bạn bè của mình.

He didn't like the grab box of snacks at the party.

Anh ấy không thích hộp đồ ăn ngẫu nhiên tại bữa tiệc.

Did you get a grab box of souvenirs from the event?

Bạn có nhận được một hộp quà lưu niệm từ sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grab box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grab box

Không có idiom phù hợp