Bản dịch của từ Graced trong tiếng Việt
Graced

Graced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ân sủng.
Simple past and past participle of grace.
She graced the event with her presence last Saturday.
Cô ấy đã làm cho sự kiện thêm trang trọng bằng sự hiện diện của mình vào thứ Bảy tuần trước.
He did not grace the meeting with his attendance yesterday.
Anh ấy đã không tham dự cuộc họp hôm qua.
Did the famous artist grace the gallery opening last month?
Có phải nghệ sĩ nổi tiếng đã tham dự buổi khai trương triển lãm tháng trước không?
Dạng động từ của Graced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Graces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gracing |
Họ từ
Từ "graced" xuất phát từ động từ "grace", mang nghĩa là mang lại vẻ đẹp, sự thanh lịch hoặc vẻ quyến rũ cho một người hoặc sự vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, "graced" thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thông thường. Cách phát âm cũng tương đồng, nhưng có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy vào vùng miền.
Từ "graced" xuất phát từ động từ Latin "gratia", có nghĩa là "ân huệ" hoặc "sự duyên dáng". Trong quá trình phát triển, nghĩa của từ này đã mở rộng để mô tả sự ban tặng vẻ đẹp hoặc sự thu hút. Sự kết hợp giữa các yếu tố tích cực như lòng tốt và vẻ đẹp trong ngữ nghĩa của từ đã làm nổi bật sự tinh tế và ấn tượng mà nó mang lại trong ngữ cảnh hiện tại, thường được sử dụng để chỉ sự tôn vinh hoặc làm cho một sự kiện trở nên đặc biệt hơn.
Từ "graced" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong phần Đọc, nó có thể gắn liền với các chủ đề văn hóa, nghệ thuật hoặc thiên nhiên, thường mô tả một người hay sự vật được nâng niu, trang hoàng hoặc tôn vinh. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và báo chí, thể hiện sự tôn sùng hoặc khen ngợi, góp phần tạo nên sắc thái thơ mộng và trang trọng cho văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp