Bản dịch của từ Grace. trong tiếng Việt

Grace.

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grace.(Noun)

ɡrˈeɪs
ˈɡreɪs
01

Một lòng tốt lịch sự

A courteous goodwill

Ví dụ
02

Sự thanh tao đơn giản hoặc sự tinh tế trong cách di chuyển

Simple elegance or refinement of movement

Ví dụ
03

Sự mượt mà và thanh thoát trong cử động hoặc cách hành xử

Smoothness and elegance of movement or manner

Ví dụ

Grace.(Verb)

ɡrˈeɪs
ˈɡreɪs
01

Sự thanh lịch đơn giản hoặc sự uyển chuyển trong từng cử động

To honor or favor

Ví dụ
02

Một tấm lòng tốt đẹp và lịch sự

To adorn or embellish

Ví dụ
03

Sự trơn tru và thanh lịch trong cách di chuyển hoặc cách cư xử

To make something more pleasing or attractive

Ví dụ