Bản dịch của từ Graced trong tiếng Việt

Graced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graced (Verb)

gɹˈeɪst
gɹˈeɪst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ân sủng.

Simple past and past participle of grace.

Ví dụ

She graced the event with her presence last Saturday.

Cô ấy đã làm cho sự kiện thêm trang trọng bằng sự hiện diện của mình vào thứ Bảy tuần trước.

He did not grace the meeting with his attendance yesterday.

Anh ấy đã không tham dự cuộc họp hôm qua.

Did the famous artist grace the gallery opening last month?

Có phải nghệ sĩ nổi tiếng đã tham dự buổi khai trương triển lãm tháng trước không?

Dạng động từ của Graced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grace

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Graced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Graced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Graces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gracing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/graced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graced

Không có idiom phù hợp