Bản dịch của từ Gradable trong tiếng Việt

Gradable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gradable (Adjective)

ɡɹˈædəbəl
ɡɹˈædəbəl
01

Có khả năng hình thành bằng cấp hoặc điểm.

Able to form degrees or grades.

Ví dụ

Many social issues are gradable, like poverty and education levels.

Nhiều vấn đề xã hội có thể phân loại, như nghèo đói và trình độ giáo dục.

Not all social problems are gradable; some are absolute.

Không phải tất cả vấn đề xã hội đều có thể phân loại; một số là tuyệt đối.

Are social attitudes gradable or fixed in society?

Thái độ xã hội có thể phân loại hay cố định trong xã hội?

02

Dốc nhưng xe cơ giới vẫn có thể leo lên được.

Steep but still able to be climbed by a motor vehicle.

Ví dụ

The gradable hill allowed cars to reach the community center easily.

Ngọn đồi có độ dốc vừa phải cho phép ô tô đến trung tâm cộng đồng.

This road is not gradable for trucks during heavy rain.

Con đường này không thể đi được cho xe tải khi trời mưa lớn.

Is the gradable path safe for families with children?

Con đường có độ dốc vừa phải có an toàn cho gia đình có trẻ em không?

03

(ngôn ngữ học, của một từ hoặc cụm từ) có thể xảy ra ở các mức độ khác nhau; có thể được thay đổi hoặc sửa đổi để thể hiện mức độ ý nghĩa.

Linguistics of a word or phrase able to occur in varying degrees able to be inflected or modified to express degrees of meaning.

Ví dụ

The word 'happy' is gradable in social contexts like happiness levels.

Từ 'hạnh phúc' có thể được phân loại trong các ngữ cảnh xã hội.

The term 'rich' is not gradable; it means having wealth.

Thuật ngữ 'giàu' không thể phân loại; nó có nghĩa là có tài sản.

Is the word 'interesting' gradable in social discussions about events?

Từ 'thú vị' có thể được phân loại trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Dạng tính từ của Gradable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gradable

Có thể grad

-

-

Gradable (Noun)

ɡɹˈædəbəl
ɡɹˈædəbəl
01

(ngôn ngữ học) từ có thể được biến cách để chỉ mức độ hoặc cấp độ của một cái gì đó.

Linguistics a word that can be inflected to specify the degree or grade of something.

Ví dụ

The term 'gradable' describes words like 'happy' and 'sad'.

Thuật ngữ 'gradable' mô tả các từ như 'hạnh phúc' và 'buồn'.

Many adjectives in English are not gradable, such as 'dead'.

Nhiều tính từ trong tiếng Anh không phải là gradable, như 'chết'.

Are all adjectives in English gradable or not gradable?

Tất cả các tính từ trong tiếng Anh đều là gradable hay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gradable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gradable

Không có idiom phù hợp