Bản dịch của từ Grassed trong tiếng Việt

Grassed

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grassed (Noun)

gɹˈæst
gɹˈæst
01

Thảm thực vật bao gồm các loại cây thường ngắn với lá dài và hẹp, mọc hoang hoặc được trồng trên bãi cỏ và đồng cỏ, và làm cây thức ăn gia súc.

Vegetation consisting of typically short plants with long narrow leaves growing wild or cultivated on lawns and pasture and as a fodder crop.

Ví dụ

The park was covered in lush grassed areas for community events.

Công viên được bao phủ bởi những khu vực cỏ xanh cho các sự kiện cộng đồng.

Many neighborhoods do not have grassed spaces for children to play.

Nhiều khu phố không có không gian cỏ cho trẻ em chơi.

Are there any grassed areas in your local community center?

Có khu vực cỏ nào trong trung tâm cộng đồng địa phương của bạn không?

Grassed (Verb)

gɹˈæst
gɹˈæst
01

Thông báo về ai đó; phản bội ai đó.

Inform on someone betray someone.

Ví dụ

He grassed on his friend during the police investigation last week.

Anh ấy đã tố cáo bạn mình trong cuộc điều tra của cảnh sát tuần trước.

She did not grass on her classmates about the cheating incident.

Cô ấy không tố cáo các bạn cùng lớp về vụ gian lận.

Did he really grass on his team for personal gain?

Liệu anh ấy có thực sự tố cáo đội mình vì lợi ích cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grassed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
[...] My neighbours grow wild pigs a lot, and they often walk around on the street and eat [...]Trích: Tiêu chí Lexical Resource topic Describe an animal trong IELTS Speaking Part 2: Cách cải thiện từ band 5 lên band 6
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Therefore, it is easy to catch sight of the locals standing or sitting on the watching the night sky while listening to some music [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Grassed

Không có idiom phù hợp