Bản dịch của từ Grassed trong tiếng Việt
Grassed

Grassed (Noun)
The park was covered in lush grassed areas for community events.
Công viên được bao phủ bởi những khu vực cỏ xanh cho các sự kiện cộng đồng.
Many neighborhoods do not have grassed spaces for children to play.
Nhiều khu phố không có không gian cỏ cho trẻ em chơi.
Are there any grassed areas in your local community center?
Có khu vực cỏ nào trong trung tâm cộng đồng địa phương của bạn không?
Grassed (Verb)
He grassed on his friend during the police investigation last week.
Anh ấy đã tố cáo bạn mình trong cuộc điều tra của cảnh sát tuần trước.
She did not grass on her classmates about the cheating incident.
Cô ấy không tố cáo các bạn cùng lớp về vụ gian lận.
Did he really grass on his team for personal gain?
Liệu anh ấy có thực sự tố cáo đội mình vì lợi ích cá nhân không?
Họ từ
Từ "grassed" là phân từ quá khứ của động từ "grass", có nghĩa là thông báo hoặc mách lẻo về hành động sai trái của ai đó, chủ yếu trong ngữ cảnh xã hội hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể không phổ biến bằng trong tiếng Anh Anh, nơi 'to grass someone up' thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc tố cáo một cá nhân cho cảnh sát hoặc cơ quan chức năng. Sự khác biệt về sự phổ biến và ngữ nghĩa giữa hai biến thể này đáng chú ý trong các cuộc hội thoại.
Từ "grassed" có nguồn gốc từ động từ "grass", xuất phát từ tiếng Anh Trung cổ "gras" và "grasse", nghĩa là "cỏ". Bộ gốc tiếng Latinh là "gramineus", có nghĩa là "cỏ mọc". Trong ngữ cảnh hiện tại, "grassed" không chỉ đơn thuần mô tả trạng thái phủ cỏ, mà còn mang nghĩa ẩn dụ về việc cung cấp hoặc làm rõ thông tin, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện hoặc diễn ngôn, từ đó phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa qua các thời kỳ.
Từ "grassed" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động báo cáo ai đó cho chính quyền, thường trong các tình huống liên quan đến tội phạm hoặc hành vi không đúng. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm xã hội, nhưng tần suất sử dụng rất hạn chế trong văn cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

