Bản dịch của từ Gravimetric analysis trong tiếng Việt
Gravimetric analysis

Gravimetric analysis (Noun)
Một phương pháp phân tích liên quan đến việc đo khối lượng của chất phân tích.
A method of analysis involving the measurement of the mass of an analyte
Gravimetric analysis is essential for accurate measurements in social research.
Phân tích trọng lực rất cần thiết cho các phép đo chính xác trong nghiên cứu xã hội.
Many researchers do not use gravimetric analysis in social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng phân tích trọng lực trong các nghiên cứu xã hội.
Is gravimetric analysis commonly applied in social science research methods?
Phân tích trọng lực có được áp dụng phổ biến trong các phương pháp nghiên cứu xã hội không?
Gravimetric analysis helps determine the amount of lead in drinking water.
Phân tích trọng lượng giúp xác định lượng chì trong nước uống.
Gravimetric analysis does not measure the temperature of social environments.
Phân tích trọng lượng không đo nhiệt độ của môi trường xã hội.
Is gravimetric analysis used in social science research on pollution levels?
Phân tích trọng lượng có được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội về mức ô nhiễm không?
Gravimetric analysis is vital for measuring pollutants in air quality studies.
Phân tích trọng lượng rất quan trọng để đo lường ô nhiễm trong nghiên cứu chất lượng không khí.
Gravimetric analysis does not provide results quickly for social research projects.
Phân tích trọng lượng không cung cấp kết quả nhanh chóng cho các dự án nghiên cứu xã hội.
Is gravimetric analysis commonly used in social science experiments today?
Phân tích trọng lượng có được sử dụng phổ biến trong các thí nghiệm khoa học xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp