Bản dịch của từ Grazes trong tiếng Việt
Grazes

Grazes (Noun)
Số nhiều của graze.
Plural of graze.
The community grazes together at the local park every Saturday.
Cộng đồng thường tụ tập tại công viên địa phương mỗi thứ Bảy.
Many people do not graze during the winter months in our town.
Nhiều người không tụ tập trong những tháng mùa đông ở thị trấn chúng tôi.
Do the local groups often graze for social events in the summer?
Các nhóm địa phương có thường tụ tập cho các sự kiện xã hội vào mùa hè không?
Dạng danh từ của Grazes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graze | Grazes |
Họ từ
"Graze" là động từ chỉ hoạt động ăn cỏ hoặc thức ăn từ mặt đất, thường được sử dụng để mô tả hành vi của gia súc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "graze" giữ ý nghĩa tương tự, song trong tiếng Anh Anh, nó còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hằng ngày để chỉ sự chạm nhẹ vào một vật mà không gây tổn hại. Biến thể "grazes" là dạng số nhiều, chỉ những trường hợp khác nhau của hoạt động này.
Từ "grazes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "grādere", mang nghĩa là "đi" hay "bước". Qua thời gian, từ này phát triển thành "græs" trong tiếng Bắc Âu, chỉ về cỏ mà gia súc ăn. Hiện nay, "grazes" thường được sử dụng để mô tả hành động động vật ăn cỏ hoặc thực vật. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất tự nhiên và quá trình tiêu thụ thức ăn của động vật đồng cỏ.
Từ "grazes" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi chủ đề về môi trường hoặc nông nghiệp có thể xuất hiện. Trong phần Reading và Listening, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại liên quan đến động vật hoặc hệ sinh thái. "Grazes" thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả hành vi ăn uống của động vật, đặc biệt là động vật ăn cỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

