Bản dịch của từ Grazes trong tiếng Việt
Grazes
Noun [U/C]
Grazes (Noun)
ɡɹˈeɪzəz
ɡɹˈeɪzəz
01
Số nhiều của graze.
Plural of graze.
Ví dụ
The community grazes together at the local park every Saturday.
Cộng đồng thường tụ tập tại công viên địa phương mỗi thứ Bảy.
Many people do not graze during the winter months in our town.
Nhiều người không tụ tập trong những tháng mùa đông ở thị trấn chúng tôi.
Do the local groups often graze for social events in the summer?
Các nhóm địa phương có thường tụ tập cho các sự kiện xã hội vào mùa hè không?
Dạng danh từ của Grazes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graze | Grazes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Forests are cut down to serve multiple purposes such as farming, cattle and commercial logging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] I would say that I have a snack at least once a day, and sometimes I have the munchies and on snacks throughout the day [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Idiom with Grazes
Không có idiom phù hợp