Bản dịch của từ Greater likelihood trong tiếng Việt
Greater likelihood
Greater likelihood (Noun)
Xác suất thống kê rằng một sự kiện cụ thể sẽ xảy ra hơn một sự kiện khác.
The statistical probability that a specific event will occur over another.
Tham chiếu đến việc so sánh các xác suất; được sử dụng trong dự đoán và đánh giá rủi ro.
Refers to a comparison of probabilities; used in forecasting and risk assessment.
Cụm từ "greater likelihood" được dùng để chỉ khả năng xảy ra cao hơn một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Trong nghiên cứu và thống kê, cụm từ này thường được áp dụng để đánh giá xác suất xảy ra của các biến cố, giúp đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng. Sử dụng rộng rãi trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm và cách sử dụng trong văn cảnh cụ thể.