Bản dịch của từ Greater likelihood trong tiếng Việt
Greater likelihood

Greater likelihood (Noun)
People with higher education have a greater likelihood of finding jobs.
Những người có trình độ học vấn cao có khả năng tìm việc cao hơn.
There is not a greater likelihood of success without hard work.
Không có khả năng thành công cao hơn nếu không có sự nỗ lực.
Is there a greater likelihood of social change in 2025?
Có khả năng thay đổi xã hội cao hơn vào năm 2025 không?
Xác suất thống kê rằng một sự kiện cụ thể sẽ xảy ra hơn một sự kiện khác.
The statistical probability that a specific event will occur over another.
There is a greater likelihood of unemployment in 2023 than in 2022.
Có khả năng thất nghiệp cao hơn vào năm 2023 so với 2022.
The greater likelihood of poverty affects many families in urban areas.
Khả năng cao hơn về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở thành phố.
Is there a greater likelihood of social unrest this year?
Có khả năng cao hơn về bất ổn xã hội trong năm nay không?
Tham chiếu đến việc so sánh các xác suất; được sử dụng trong dự đoán và đánh giá rủi ro.
Refers to a comparison of probabilities; used in forecasting and risk assessment.
There is a greater likelihood of unemployment in 2023 than in 2022.
Có khả năng thất nghiệp cao hơn vào năm 2023 so với năm 2022.
There is not a greater likelihood of violence in peaceful protests.
Không có khả năng bạo lực cao hơn trong các cuộc biểu tình hòa bình.
Is there a greater likelihood of social change after the elections?
Có khả năng thay đổi xã hội cao hơn sau cuộc bầu cử không?
Cụm từ "greater likelihood" được dùng để chỉ khả năng xảy ra cao hơn một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Trong nghiên cứu và thống kê, cụm từ này thường được áp dụng để đánh giá xác suất xảy ra của các biến cố, giúp đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng. Sử dụng rộng rãi trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm và cách sử dụng trong văn cảnh cụ thể.