Bản dịch của từ Green bean trong tiếng Việt
Green bean

Green bean (Noun)
Many families enjoy green beans at Thanksgiving dinner every year.
Nhiều gia đình thưởng thức đậu xanh vào bữa tối Lễ Tạ Ơn hàng năm.
Not everyone likes green beans in their salad or stir-fry.
Không phải ai cũng thích đậu xanh trong salad hoặc xào.
Do you prefer green beans or broccoli with your meal?
Bạn thích đậu xanh hay bông cải với bữa ăn của mình?
Một quả dài, mảnh màu xanh lá cây chứa hạt ăn được.
A long slender green pod containing edible seeds.
I bought green beans for the community garden project this weekend.
Tôi đã mua đậu xanh cho dự án vườn cộng đồng cuối tuần này.
Many people do not like green beans in their meals.
Nhiều người không thích đậu xanh trong bữa ăn của họ.
Did you know green beans are popular in social gatherings?
Bạn có biết đậu xanh rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many farmers grow green beans in California for local markets.
Nhiều nông dân trồng đậu xanh ở California để cung cấp cho thị trường địa phương.
Not all communities support green bean farming in urban areas.
Không phải tất cả cộng đồng đều ủng hộ việc trồng đậu xanh ở khu vực đô thị.
Do you know how green beans help improve community health?
Bạn có biết đậu xanh giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng như thế nào không?
Đậu xanh (green bean) là loại rau thuộc họ đậu, thường được sử dụng trong ẩm thực toàn cầu. Từ này thường chỉ về các loại đậu non, phổ biến nhất là đậu Hà Lan và đậu đen. Trong tiếng Anh, "green bean" được sử dụng cho cả hai biến thể Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản trong ngữ cảnh tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp