Bản dịch của từ Grid rate trong tiếng Việt
Grid rate
Noun [U/C]

Grid rate(Noun)
ɡɹˈɪd ɹˈeɪt
ɡɹˈɪd ɹˈeɪt
Ví dụ
02
Giá được đặt cho việc truyền tải điện qua lưới.
The price set for the transmission of electricity across the grid.
Ví dụ
03
Một thước đo được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một mạng lưới.
A measurement used to evaluate the efficiency of a grid network.
Ví dụ
