Bản dịch của từ Grid rate trong tiếng Việt
Grid rate
Noun [U/C]

Grid rate (Noun)
ɡɹˈɪd ɹˈeɪt
ɡɹˈɪd ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Giá được đặt cho việc truyền tải điện qua lưới.
The price set for the transmission of electricity across the grid.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thước đo được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một mạng lưới.
A measurement used to evaluate the efficiency of a grid network.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Grid rate
Không có idiom phù hợp