Bản dịch của từ Grid rate trong tiếng Việt

Grid rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid rate (Noun)

ɡɹˈɪd ɹˈeɪt
ɡɹˈɪd ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ mà hệ thống lưới hoạt động, thường liên quan đến các tham số cung cấp năng lượng.

The rate at which a grid system operates, often in reference to power or energy delivery parameters.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giá được đặt cho việc truyền tải điện qua lưới.

The price set for the transmission of electricity across the grid.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một mạng lưới.

A measurement used to evaluate the efficiency of a grid network.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grid rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grid rate

Không có idiom phù hợp