Bản dịch của từ Grid rate trong tiếng Việt

Grid rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grid rate(Noun)

ɡɹˈɪd ɹˈeɪt
ɡɹˈɪd ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ mà hệ thống lưới hoạt động, thường liên quan đến các tham số cung cấp năng lượng.

The rate at which a grid system operates, often in reference to power or energy delivery parameters.

Ví dụ
02

Giá được đặt cho việc truyền tải điện qua lưới.

The price set for the transmission of electricity across the grid.

Ví dụ
03

Một thước đo được sử dụng để đánh giá hiệu suất của một mạng lưới.

A measurement used to evaluate the efficiency of a grid network.

Ví dụ