Bản dịch của từ Grope trong tiếng Việt

Grope

Noun [U/C]Verb

Grope (Noun)

gɹˈoʊp
gɹˈoʊp
01

Một hành động vuốt ve ai đó để đạt được khoái cảm tình dục.

An act of fondling someone for sexual pleasure

Ví dụ

The man was accused of a grope at the party last Saturday.

Người đàn ông bị buộc tội sờ soạng tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

Many women do not report a grope due to fear of retaliation.

Nhiều phụ nữ không báo cáo việc sờ soạng vì sợ bị trả thù.

Did you witness a grope during the concert last month?

Bạn có chứng kiến việc sờ soạng nào trong buổi hòa nhạc tháng trước không?

Grope (Verb)

gɹˈoʊp
gɹˈoʊp
01

Vuốt ve (ai đó) để đạt khoái cảm tình dục một cách thô bạo hoặc vụng về, hoặc không có sự đồng ý của người đó.

Fondle someone for sexual pleasure roughly or clumsily or without the persons consent

Ví dụ

He groped her at the crowded party last Saturday.

Anh ta đã sờ soạng cô ấy tại bữa tiệc đông người hôm thứ Bảy.

They did not grope anyone during the event last week.

Họ không sờ soạng ai trong sự kiện tuần trước.

Did he grope her at the concert last night?

Anh ta có sờ soạng cô ấy tại buổi hòa nhạc tối qua không?

02

Tìm kiếm một cách mù quáng hoặc không chắc chắn bằng cách cảm nhận bằng tay.

Search blindly or uncertainly by feeling with the hands

Ví dụ

People often grope for answers during difficult social conversations.

Mọi người thường sờ soạng tìm câu trả lời trong các cuộc trò chuyện xã hội khó khăn.

She did not grope in the dark for social connections.

Cô ấy không sờ soạng trong bóng tối để tìm kiếm mối quan hệ xã hội.

Do you think people grope for understanding in social situations?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sờ soạng tìm hiểu trong các tình huống xã hội không?

Kết hợp từ của Grope (Verb)

CollocationVí dụ

Grope your way

Vuốt mắt

Don't grope your way in the dark, prepare well for ielts.

Đừng mò mẫm trong bóng tối, chuẩn bị kỹ cho ielts.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grope

Không có idiom phù hợp