Bản dịch của từ Grovelling trong tiếng Việt
Grovelling

Grovelling (Verb)
He was grovelling for a job after losing his previous one.
Anh ta đang bò lết xin việc sau khi mất việc trước.
She is not grovelling to anyone for help in her career.
Cô ấy không bò lết xin ai giúp đỡ trong sự nghiệp của mình.
Are you grovelling to your boss for a promotion?
Bạn có đang bò lết xin sếp thăng chức không?
Dạng động từ của Grovelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grovel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grovelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grovelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grovels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grovelling |
Grovelling (Adjective)
He was grovelling to his boss after missing the deadline.
Anh ta đang khúm núm trước sếp sau khi bỏ lỡ hạn chót.
She is not grovelling for attention during the meeting.
Cô ấy không khúm núm để thu hút sự chú ý trong cuộc họp.
Is he grovelling to his friends for forgiveness now?
Liệu anh ta có đang khúm núm xin lỗi bạn bè không?
Họ từ
Từ "grovelling" là một động từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động khi một người thể hiện sự hạ mình, khuất phục hoặc xin lỗi một cách quá mức, thường để đạt được sự tha thứ hoặc sự chấp nhận từ người khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang sắc thái tiêu cực hơn, nhấn mạnh tính xu nịnh. Ở tiếng Anh Mỹ, mặc dù nghĩa tương tự, nhưng ít khi được dùng trong bối cảnh chính thức hay trang trọng. Hình thức phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên âm sắc.
Từ "grovelling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grovel", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "grufla", nghĩa là 'khom lưng' hoặc 'quỳ xuống.' Trong bối cảnh trung cổ, hành động này thường được thực hiện để thể hiện sự khuất phục hay nịnh bợ trước một quyền lực lớn hơn. Ngày nay, từ "grovelling" mang nghĩa hạ mình, thể hiện sự khiêm nhường hoặc nhục nhã, phản ánh sự tiếp tục của bản chất văn hóa trong việc thể hiện sự tôn trọng hoặc cầu xin.
Từ "grovelling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người học có thể mô tả các tình huống thể hiện lòng hối lỗi hoặc cầu xin. Trong các ngữ cảnh khác, "grovelling" thường được sử dụng để chỉ hành động cúi mình trước quyền lực hoặc ai đó mà mình tôn sùng, thường với sắc thái tiêu cực, biểu thị sự nhục nhã hay thiếu tự trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp