Bản dịch của từ Growing trend trong tiếng Việt
Growing trend

Growing trend (Noun)
Sự gia tăng trong một loại hành vi hoặc sự phổ biến cụ thể.
An increase in a particular kind of behavior or popularity.
The growing trend of online shopping is changing consumer behavior significantly.
Xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng tăng đang thay đổi hành vi người tiêu dùng.
The growing trend of social media usage is not decreasing among teenagers.
Xu hướng sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng không giảm ở thanh thiếu niên.
Is the growing trend of plant-based diets popular in your community?
Xu hướng ăn chay dựa trên thực vật có phổ biến trong cộng đồng bạn không?
Một hướng tổng quát mà một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.
A general direction in which something is developing or changing.
There is a growing trend of remote work among young professionals.
Có một xu hướng ngày càng tăng của làm việc từ xa trong giới trẻ.
The growing trend of online shopping is not decreasing this year.
Xu hướng ngày càng tăng của mua sắm trực tuyến không giảm trong năm nay.
Is the growing trend of veganism influencing social interactions?
Xu hướng ngày càng tăng của việc ăn chay có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
The growing trend of remote work started in 2020 during the pandemic.
Xu hướng làm việc từ xa đang tăng lên bắt đầu từ năm 2020.
There is not a growing trend in traditional office jobs anymore.
Không còn xu hướng tăng lên trong các công việc văn phòng truyền thống nữa.
Is the growing trend of online shopping here to stay?
Xu hướng mua sắm trực tuyến đang tăng lên có tồn tại lâu dài không?
Khái niệm "growing trend" chỉ sự gia tăng hoặc chuyển biến đáng kể trong một lĩnh vực cụ thể theo thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội, kinh tế và thương mại để mô tả sự thay đổi hành vi hoặc sở thích của một nhóm đối tượng. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, về ngữ cảnh sử dụng, người Mỹ có xu hướng áp dụng trong các báo cáo kinh doanh thường xuyên hơn, trong khi người Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các thảo luận xã hội và báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

