Bản dịch của từ Growing trend trong tiếng Việt

Growing trend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Growing trend (Noun)

ɡɹˈoʊɨŋ tɹˈɛnd
ɡɹˈoʊɨŋ tɹˈɛnd
01

Sự gia tăng trong một loại hành vi hoặc sự phổ biến cụ thể.

An increase in a particular kind of behavior or popularity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hướng tổng quát mà một cái gì đó đang phát triển hoặc thay đổi.

A general direction in which something is developing or changing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một mô hình hoặc xu hướng đang trở nên rõ ràng hơn theo thời gian.

A pattern or tendency that is becoming more apparent over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Growing trend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Overall, there seems to be a of young people seeking out new and exciting physical challenges [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] Thanks to globalization, the increase in efficient transportation between and within countries, and a in food culture, people can now enjoy a vast array of foods like never before [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with Growing trend

Không có idiom phù hợp