Bản dịch của từ Gruff exterior trong tiếng Việt
Gruff exterior

Gruff exterior (Noun)
Một vẻ ngoài nghiêm khắc hoặc không thân thiện.
A stern or unfriendly appearance or demeanor.
His gruff exterior hides a kind heart underneath.
Bề ngoài thô lỗ của anh ấy che giấu một trái tim nhân hậu.
She does not have a gruff exterior like others in the group.
Cô ấy không có bề ngoài thô lỗ như những người khác trong nhóm.
Does his gruff exterior make you feel uncomfortable in social settings?
Bề ngoài thô lỗ của anh ấy có làm bạn cảm thấy không thoải mái trong các tình huống xã hội không?
His gruff exterior hides a caring personality underneath.
Bên ngoài thô lỗ của anh ấy che giấu một tính cách chu đáo.
She does not have a gruff exterior; she is very friendly.
Cô ấy không có vẻ ngoài thô lỗ; cô ấy rất thân thiện.
Does his gruff exterior make people avoid him at social events?
Vẻ ngoài thô lỗ của anh ấy có khiến mọi người tránh xa anh tại các sự kiện xã hội không?
His gruff exterior hid a kind heart beneath the surface.
Bề ngoài thô lỗ của anh ấy che giấu một trái tim nhân hậu.
She does not have a gruff exterior; she is very welcoming.
Cô ấy không có bề ngoài thô lỗ; cô ấy rất thân thiện.
Does his gruff exterior make people think he is unfriendly?
Bề ngoài thô lỗ của anh ấy có khiến mọi người nghĩ anh ấy không thân thiện không?
Cụm từ "gruff exterior" thường được sử dụng để mô tả một vẻ bề ngoài cộc cằn hoặc nhạt nhòa của một người, mặc dù có thể họ có tính cách thân thiện và ấm áp bên trong. Thuật ngữ này thường liên quan đến những cá nhân có giọng nói trầm khàn hoặc phong cách giao tiếp thô lỗ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và nhấn âm.