Bản dịch của từ Gruff exterior trong tiếng Việt

Gruff exterior

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gruff exterior (Noun)

ɡɹˈʌf ɨkstˈɪɹiɚ
ɡɹˈʌf ɨkstˈɪɹiɚ
01

Một vẻ ngoài nghiêm khắc hoặc không thân thiện.

A stern or unfriendly appearance or demeanor.

Ví dụ

His gruff exterior hides a kind heart underneath.

Bề ngoài thô lỗ của anh ấy che giấu một trái tim nhân hậu.

She does not have a gruff exterior like others in the group.

Cô ấy không có bề ngoài thô lỗ như những người khác trong nhóm.

Does his gruff exterior make you feel uncomfortable in social settings?

Bề ngoài thô lỗ của anh ấy có làm bạn cảm thấy không thoải mái trong các tình huống xã hội không?

02

Bề mặt hoặc phần bên ngoài của một cái gì đó có vẻ thô ráp hoặc khắc nghiệt.

The surface or outside part of something that appears rough or harsh.

Ví dụ

His gruff exterior hides a caring personality underneath.

Bên ngoài thô lỗ của anh ấy che giấu một tính cách chu đáo.

She does not have a gruff exterior; she is very friendly.

Cô ấy không có vẻ ngoài thô lỗ; cô ấy rất thân thiện.

Does his gruff exterior make people avoid him at social events?

Vẻ ngoài thô lỗ của anh ấy có khiến mọi người tránh xa anh tại các sự kiện xã hội không?

03

Một vẻ bề ngoài che giấu một bản chất nhẹ nhàng hoặc thân thiện hơn.

A facade that conceals a more gentle or friendly nature.

Ví dụ

His gruff exterior hid a kind heart beneath the surface.

Bề ngoài thô lỗ của anh ấy che giấu một trái tim nhân hậu.

She does not have a gruff exterior; she is very welcoming.

Cô ấy không có bề ngoài thô lỗ; cô ấy rất thân thiện.

Does his gruff exterior make people think he is unfriendly?

Bề ngoài thô lỗ của anh ấy có khiến mọi người nghĩ anh ấy không thân thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gruff exterior/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gruff exterior

Không có idiom phù hợp