Bản dịch của từ Guard rail trong tiếng Việt

Guard rail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guard rail (Noun)

01

Rào chắn hoặc đường ray dọc theo đường hoặc lối đi được thiết kế để ngăn các phương tiện hoặc người đi bộ đi chệch khỏi lề đường.

A barrier or rail alongside a road or path designed to prevent vehicles or pedestrians from going off the edge.

Ví dụ

The city installed new guard rails on Main Street last month.

Thành phố đã lắp đặt hàng rào bảo vệ mới trên đường Main tháng trước.

Many pedestrians do not notice the guard rail on the sidewalk.

Nhiều người đi bộ không chú ý đến hàng rào bảo vệ trên vỉa hè.

Are guard rails effective in preventing accidents on busy roads?

Hàng rào bảo vệ có hiệu quả trong việc ngăn chặn tai nạn trên đường đông không?

02

Công trình đảm bảo an toàn dọc đường hoặc trên cầu.

A structure for safety along a road or on a bridge.

Ví dụ

The city installed guard rails on Main Street for pedestrian safety.

Thành phố đã lắp đặt lan can bảo vệ trên phố Main để an toàn cho người đi bộ.

Many people do not notice guard rails while driving in the city.

Nhiều người không chú ý đến lan can bảo vệ khi lái xe trong thành phố.

Are the guard rails effective in preventing accidents on highways?

Các lan can bảo vệ có hiệu quả trong việc ngăn ngừa tai nạn trên đường cao tốc không?

03

Bất kỳ hình thức bảo vệ hoặc hỗ trợ nào đóng vai trò là người bảo vệ.

Any form of protection or support that acts as a guard.

Ví dụ

The city installed guard rails to protect pedestrians on busy streets.

Thành phố đã lắp đặt lan can bảo vệ người đi bộ trên đường phố đông đúc.

The guard rail did not prevent accidents during the festival last year.

Lan can không ngăn chặn tai nạn trong lễ hội năm ngoái.

How effective are guard rails in reducing accidents at social events?

Lan can có hiệu quả trong việc giảm tai nạn tại các sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Guard rail (Noun)

SingularPlural

Guardrail

Guardrails

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guard rail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guard rail

Không có idiom phù hợp