Bản dịch của từ Guard rail trong tiếng Việt
Guard rail

Guard rail (Noun)
The city installed new guard rails on Main Street last month.
Thành phố đã lắp đặt hàng rào bảo vệ mới trên đường Main tháng trước.
Many pedestrians do not notice the guard rail on the sidewalk.
Nhiều người đi bộ không chú ý đến hàng rào bảo vệ trên vỉa hè.
Are guard rails effective in preventing accidents on busy roads?
Hàng rào bảo vệ có hiệu quả trong việc ngăn chặn tai nạn trên đường đông không?
The city installed guard rails on Main Street for pedestrian safety.
Thành phố đã lắp đặt lan can bảo vệ trên phố Main để an toàn cho người đi bộ.
Many people do not notice guard rails while driving in the city.
Nhiều người không chú ý đến lan can bảo vệ khi lái xe trong thành phố.
Are the guard rails effective in preventing accidents on highways?
Các lan can bảo vệ có hiệu quả trong việc ngăn ngừa tai nạn trên đường cao tốc không?
Bất kỳ hình thức bảo vệ hoặc hỗ trợ nào đóng vai trò là người bảo vệ.
Any form of protection or support that acts as a guard.
The city installed guard rails to protect pedestrians on busy streets.
Thành phố đã lắp đặt lan can bảo vệ người đi bộ trên đường phố đông đúc.
The guard rail did not prevent accidents during the festival last year.
Lan can không ngăn chặn tai nạn trong lễ hội năm ngoái.
How effective are guard rails in reducing accidents at social events?
Lan can có hiệu quả trong việc giảm tai nạn tại các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Guard rail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guardrail | Guardrails |
"Guard rail" (tiếng Việt: "rào bảo vệ") là một cấu trúc phòng ngừa, thường được lắp đặt dọc theo các con đường hoặc cầu để bảo vệ người lái xe khỏi tai nạn hoặc rơi ra ngoài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về thuật ngữ này. Cả hai đều sử dụng "guard rail" để chỉ cùng một đối tượng, với âm điệu và cách viết tương tự. Vai trò của guard rail là tăng cường an toàn giao thông bằng cách giảm thiểu hậu quả của va chạm.
Từ "guard rail" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "guard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "guarder" (bảo vệ, giữ gìn) và "rail" đến từ tiếng Old Norse "regill" (thanh rèm). Khái niệm này liên quan đến cấu trúc bảo vệ, nhằm ngăn chặn xe cộ rơi ra khỏi đường trong bối cảnh giao thông. Lịch sử sử dụng "guard rail" bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn giao thông trên các tuyến đường.
Từ "guard rail" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nói và viết. Trong phần nghe, có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến an toàn giao thông. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật hoặc bài viết về thiết kế đường bộ. Trong ngữ cảnh khác, "guard rail" thường được sử dụng trong xây dựng và kỹ thuật giao thông để chỉ hàng rào bảo vệ cạnh đường, giúp giảm thiểu tai nạn và bảo vệ người lái xe.