Bản dịch của từ Habit forming trong tiếng Việt
Habit forming

Habit forming (Adjective)
Có tính chất hình thành thói quen.
Having the characteristic of forming a habit.
Social media can be habit-forming for many people today.
Mạng xã hội có thể hình thành thói quen đối với nhiều người ngày nay.
Excessive phone use is habit-forming among teenagers.
Sử dụng điện thoại quá nhiều đang hình thành thói quen ở thanh thiếu niên.
Video games often have habit-forming qualities for some players.
Trò chơi điện tử thường có đặc tính hình thành thói quen đối với một số người chơi.
Social media can be habit-forming for many people.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể hình thành thói quen đối với nhiều người.
The habit-forming nature of video games is a concern for parents.
Bản chất hình thành thói quen của trò chơi điện tử là mối lo ngại của các bậc cha mẹ.
Some smartphone apps are designed to be habit-forming.
Một số ứng dụng trên điện thoại thông minh được thiết kế để hình thành thói quen.
Có xu hướng dẫn đến sự phát triển của thói quen.
Tending to lead to the development of habits.
Social media platforms can be habit-forming for many individuals.
Nền tảng truyền thông xã hội có thể hình thành thói quen đối với nhiều cá nhân.
The habit-forming nature of video games can consume excessive time.
Bản chất hình thành thói quen của trò chơi điện tử có thể tiêu tốn quá nhiều thời gian.
Some social gatherings can become habit-forming for regular attendees.
Một số cuộc tụ họp xã hội có thể trở thành thói quen đối với những người tham dự thường xuyên.
Habit forming (Noun)
Using social media excessively can be habit forming.
Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể hình thành thói quen.
The habit forming nature of video games is a concern.
Bản chất hình thành thói quen của trò chơi điện tử là điều đáng lo ngại.
Some social activities can be habit forming for certain individuals.
Một số hoạt động xã hội có thể hình thành thói quen đối với một số cá nhân.
Social media can be habit-forming for many people.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể hình thành thói quen đối với nhiều người.
Excessive smartphone use can lead to habit-forming behaviors.
Sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể dẫn đến hành vi hình thành thói quen.
The convenience of fast food can be habit-forming for some individuals.
Sự tiện lợi của thức ăn nhanh có thể hình thành thói quen đối với một số cá nhân.
Social media can become a habit forming activity for many users.
Mạng xã hội có thể trở thành một hoạt động hình thành thói quen đối với nhiều người dùng.
Excessive gaming can lead to habit forming behaviors in teenagers.
Chơi game quá mức có thể dẫn đến hành vi hình thành thói quen ở thanh thiếu niên.
Online shopping addiction is a common habit forming issue in society.
Nghiện mua sắm trực tuyến là một vấn đề hình thành thói quen phổ biến trong xã hội.
"Habit forming" là một cụm từ chỉ các hành vi hoặc yếu tố có khả năng dẫn đến sự hình thành thói quen. Cụm từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, sức khỏe và giáo dục để mô tả các hoạt động hoặc chất liệu có xu hướng khuyến khích con người lặp đi lặp lại hành vi một cách tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm và ngữ nghĩa cơ bản tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa và xã hội khác nhau.
Cụm từ "habit forming" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "habitus" nghĩa là "thói quen" hay "tình trạng". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, kết nối với khái niệm về việc tạo ra thói quen qua sự lặp lại. Ngày nay, "habit forming" thường được dùng để mô tả những hành vi hoặc sản phẩm có khả năng khiến người dùng tiếp tục quay lại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì hành vi trong đời sống con người.
Khái niệm "habit forming" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và phát triển bản thân. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sản phẩm có khả năng hình thành thói quen, ví dụ như các ứng dụng di động và thói quen sinh hoạt. Trong các bài viết học thuật, "habit forming" thường được thảo luận trong bối cảnh ảnh hưởng của thói quen đến sức khỏe tinh thần và hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp