Bản dịch của từ Habit forming trong tiếng Việt

Habit forming

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Habit forming (Adjective)

hˈæbətɹˌɑfɨŋ
hˈæbətɹˌɑfɨŋ
01

Có tính chất hình thành thói quen.

Having the characteristic of forming a habit.

Ví dụ

Social media can be habit-forming for many people today.

Mạng xã hội có thể hình thành thói quen đối với nhiều người ngày nay.

Excessive phone use is habit-forming among teenagers.

Sử dụng điện thoại quá nhiều đang hình thành thói quen ở thanh thiếu niên.

Video games often have habit-forming qualities for some players.

Trò chơi điện tử thường có đặc tính hình thành thói quen đối với một số người chơi.

02

Khiến ai đó hình thành thói quen.

Causing someone to develop a habit.

Ví dụ

Social media can be habit-forming for many people.

Phương tiện truyền thông xã hội có thể hình thành thói quen đối với nhiều người.

The habit-forming nature of video games is a concern for parents.

Bản chất hình thành thói quen của trò chơi điện tử là mối lo ngại của các bậc cha mẹ.

Some smartphone apps are designed to be habit-forming.

Một số ứng dụng trên điện thoại thông minh được thiết kế để hình thành thói quen.

03

Có xu hướng dẫn đến sự phát triển của thói quen.

Tending to lead to the development of habits.

Ví dụ

Social media platforms can be habit-forming for many individuals.

Nền tảng truyền thông xã hội có thể hình thành thói quen đối với nhiều cá nhân.

The habit-forming nature of video games can consume excessive time.

Bản chất hình thành thói quen của trò chơi điện tử có thể tiêu tốn quá nhiều thời gian.

Some social gatherings can become habit-forming for regular attendees.

Một số cuộc tụ họp xã hội có thể trở thành thói quen đối với những người tham dự thường xuyên.

Habit forming (Noun)

hˈæbətɹˌɑfɨŋ
hˈæbətɹˌɑfɨŋ
01

Điều gì đó dẫn đến việc hình thành thói quen.

Something that leads to the formation of habits.

Ví dụ

Using social media excessively can be habit forming.

Sử dụng mạng xã hội quá mức có thể hình thành thói quen.

The habit forming nature of video games is a concern.

Bản chất hình thành thói quen của trò chơi điện tử là điều đáng lo ngại.

Some social activities can be habit forming for certain individuals.

Một số hoạt động xã hội có thể hình thành thói quen đối với một số cá nhân.

02

Một chất, tình huống hoặc hoạt động trở thành thói quen.

A substance, situation, or activity that becomes a habit.

Ví dụ

Social media can be habit-forming for many people.

Phương tiện truyền thông xã hội có thể hình thành thói quen đối với nhiều người.

Excessive smartphone use can lead to habit-forming behaviors.

Sử dụng điện thoại thông minh quá mức có thể dẫn đến hành vi hình thành thói quen.

The convenience of fast food can be habit-forming for some individuals.

Sự tiện lợi của thức ăn nhanh có thể hình thành thói quen đối với một số cá nhân.

03

Một hành vi hoặc hoạt động gây nghiện.

An addictive behavior or activity.

Ví dụ

Social media can become a habit forming activity for many users.

Mạng xã hội có thể trở thành một hoạt động hình thành thói quen đối với nhiều người dùng.

Excessive gaming can lead to habit forming behaviors in teenagers.

Chơi game quá mức có thể dẫn đến hành vi hình thành thói quen ở thanh thiếu niên.

Online shopping addiction is a common habit forming issue in society.

Nghiện mua sắm trực tuyến là một vấn đề hình thành thói quen phổ biến trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/habit forming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Habit forming

Không có idiom phù hợp