Bản dịch của từ Haet trong tiếng Việt

Haet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haet (Noun)

heit
heit
01

"ma quỷ (cũng là quái vật) a (cũng là) haet": không một chút nào, không có gì cả.

"devil (also fiend) a (also the) haet": not a whit, nothing at all.

Ví dụ

She felt like a haet when no one showed up.

Cô cảm thấy mình như một haet khi không có ai xuất hiện.

The haet of loneliness consumed him completely.

Sự cô đơn đã thiêu rụi anh hoàn toàn.

The party was a haet, with no music or food.

Bữa tiệc là một haet, không có âm nhạc hay đồ ăn.

02

"damn the haet" (trước đây còn gọi là "†damned haet"): không có gì cả.

"damn the haet" (formerly also "†damned haet"): nothing at all.

Ví dụ

She felt haet towards her former friend after the betrayal.

Cô cảm thấy căm ghét người bạn cũ của mình sau sự phản bội.

The haet between the two rival gangs escalated into violence.

Mối hận thù giữa hai băng đảng đối địch leo thang thành bạo lực.

Despite the haet, they managed to find common ground and reconcile.

Bất chấp sự haet, họ đã tìm được điểm chung và hòa giải.

03

Chủ yếu trong bối cảnh tiêu cực: a whit, a jot; điều ít nhất; một số lượng nhỏ.

Chiefly in negative contexts: a whit, a jot; the least thing; a small quantity.

Ví dụ

Despite his haet of interest in social issues, he attended the charity event.

Mặc dù rất quan tâm đến các vấn đề xã hội nhưng anh ấy đã tham dự sự kiện từ thiện.

She didn't show a haet of concern for the homeless population in her city.

Cô ấy không hề tỏ ra quan tâm đến những người vô gia cư trong thành phố của mình.

The politician's speech lacked a haet of sincerity, disappointing the audience.

Bài phát biểu của chính trị gia thiếu sự chân thành, khiến khán giả thất vọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haet

Không có idiom phù hợp