Bản dịch của từ Halftime trong tiếng Việt

Halftime

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Halftime (Noun)

hˈæftaɪm
hˈæftaɪm
01

Khoảng thời gian thi đấu ở một số môn thể thao như bóng đá và bóng rổ khi hai đội ngừng thi đấu trong một thời gian ngắn và nghỉ ngơi.

The period of play in some sports such as football and basketball when the two teams stop playing for a short time and rest.

Ví dụ

During halftime, fans enjoyed snacks and chatted about the game.

Trong giờ nghỉ giữa hiệp, người hâm mộ thưởng thức đồ ăn và trò chuyện về trận đấu.

Halftime is not a time for players to relax completely.

Giờ nghỉ giữa hiệp không phải là thời gian để cầu thủ thư giãn hoàn toàn.

What activities do fans prefer during halftime at basketball games?

Người hâm mộ thích hoạt động gì trong giờ nghỉ giữa hiệp tại các trận bóng rổ?

Halftime (Adjective)

hˈæftaɪm
hˈæftaɪm
01

Liên quan đến hoặc xảy ra vào giữa một trò chơi hoặc hoạt động giải trí, sau một nửa thời gian đã trôi qua.

Relating to or happening during the middle of a game or entertainment after half the time has passed.

Ví dụ

During halftime, many fans enjoyed snacks and drinks at the stadium.

Trong thời gian nghỉ giữa hiệp, nhiều cổ động viên thưởng thức đồ ăn và đồ uống tại sân vận động.

Halftime shows do not always appeal to all audiences at concerts.

Các buổi biểu diễn giữa hiệp không phải lúc nào cũng thu hút tất cả khán giả tại các buổi hòa nhạc.

Is the halftime entertainment engaging enough for the audience this year?

Liệu chương trình giải trí giữa hiệp có đủ hấp dẫn đối với khán giả năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/halftime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Halftime

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.