Bản dịch của từ Halftime trong tiếng Việt
Halftime

Halftime (Noun)
During halftime, fans enjoyed snacks and chatted about the game.
Trong giờ nghỉ giữa hiệp, người hâm mộ thưởng thức đồ ăn và trò chuyện về trận đấu.
Halftime is not a time for players to relax completely.
Giờ nghỉ giữa hiệp không phải là thời gian để cầu thủ thư giãn hoàn toàn.
What activities do fans prefer during halftime at basketball games?
Người hâm mộ thích hoạt động gì trong giờ nghỉ giữa hiệp tại các trận bóng rổ?
Halftime (Adjective)
Liên quan đến hoặc xảy ra vào giữa một trò chơi hoặc hoạt động giải trí, sau một nửa thời gian đã trôi qua.
Relating to or happening during the middle of a game or entertainment after half the time has passed.
During halftime, many fans enjoyed snacks and drinks at the stadium.
Trong thời gian nghỉ giữa hiệp, nhiều cổ động viên thưởng thức đồ ăn và đồ uống tại sân vận động.
Halftime shows do not always appeal to all audiences at concerts.
Các buổi biểu diễn giữa hiệp không phải lúc nào cũng thu hút tất cả khán giả tại các buổi hòa nhạc.
Is the halftime entertainment engaging enough for the audience this year?
Liệu chương trình giải trí giữa hiệp có đủ hấp dẫn đối với khán giả năm nay không?
Từ "halftime" chỉ khoảng thời gian nghỉ giữa hai hiệp của một sự kiện thể thao, thường là trong bóng đá, bóng rổ hoặc bóng bầu dục. Trong bối cảnh này, "halftime" cho phép các cầu thủ nghỉ ngơi và điều chỉnh chiến thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh, mặc dù ở Anh, thuật ngữ "half-time" thường được viết với dấu gạch ngang.
Từ "halftime" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "half-time", kết hợp giữa "half" (rưỡi) xuất phát từ tiếng Anh cổ "healf" và "time" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "zīt". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian nghỉ giữa hai hiệp của các trận thi đấu thể thao. Ngày nay, "halftime" không chỉ áp dụng cho thể thao mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác, phản ánh sự phân chia thời gian trong những sự kiện có cấu trúc.
Từ "halftime" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh thể thao, từ này được sử dụng để chỉ thời gian nghỉ trong các trận đấu, điển hình là bóng đá và bóng rổ. Ngoài ra, "halftime" cũng được sử dụng trong các sự kiện giải trí, như các buổi biểu diễn âm nhạc giữa các hiệp. Sự hiểu biết về thuật ngữ này là cần thiết trong các tình huống thảo luận liên quan đến thể thao và văn hóa giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp