Bản dịch của từ Hamper trong tiếng Việt
Hamper

Hamper (Noun)
The picnic hamper was filled with sandwiches and fruits.
Cái rổ picnic được lấp đầy bánh mì và hoa quả.
She carried the hamper to the park for a social gathering.
Cô mang cái rổ đến công viên cho buổi tụ tập xã hội.
The hamper contained cups, plates, and utensils for the event.
Cái rổ chứa đựng ly, đĩa và dụng cụ cho sự kiện.
Những trang bị cần thiết nhưng cồng kềnh trên một con tàu.
Necessary but cumbersome equipment on a ship.
The crew stored the hamper in the galley.
Phi hành đoàn đã lưu trữ rổ đồ dùng trên tàu ở bếp.
The hamper contained fresh fruits for the social event.
Rổ đồ dùng chứa trái cây tươi cho sự kiện xã hội.
The hamper was heavy with supplies for the charity drive.
Rổ đồ dùng nặng với đồ dùng cho chương trình từ thiện.
Hamper (Verb)
Traffic congestion can hamper daily commutes in crowded cities.
Tắc đường có thể làm trở ngại cho việc đi lại hàng ngày ở các thành phố đông đúc.
Bad weather may hamper outdoor events like music festivals.
Thời tiết xấu có thể làm trở ngại cho các sự kiện ngoại trời như lễ hội âm nhạc.
Limited resources often hamper the progress of social welfare programs.
Tài nguyên hạn chế thường làm trở ngại cho tiến triển của các chương trình phúc lợi xã hội.
Kết hợp từ của Hamper (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hamper severely Cản trở nghiêm trọng | The economic crisis hampered severely the growth of social programs. Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm trì trệ sự phát triển của các chương trình xã hội. |
Hamper greatly Cản trở đáng kể | Financial constraints can hamper greatly the development of social programs. Ràng buộc tài chính có thể làm trở ngại lớn cho việc phát triển các chương trình xã hội. |
Hamper further Cản trở thêm | Social distancing measures hamper further community gatherings. Các biện pháp cách ly xã hội làm trở ngại cho việc tụ tập cộng đồng. |
Hamper badly Cản trở nghiêm trọng | The economic crisis hampered badly the social development in the country. Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm trì trệ nghiêm trọng sự phát triển xã hội trong đất nước. |
Hamper seriously Làm trở ngại nghiêm trọng | The pandemic hampered social gatherings seriously. Đại dịch nghiêm trọng ảnh hưởng đến cuộc họp xã hội. |
Họ từ
Từ "hamper" có thể được hiểu là một vật dụng lớn thường dùng để đựng hoặc vận chuyển đồ vật, như quần áo bẩn hoặc thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ, "hamper" chủ yếu đề cập đến giỏ đựng quần áo, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ các giỏ đựng thực phẩm và quà tặng. Hơn nữa, "hamper" còn được dùng như một động từ, nghĩa là cản trở hoặc gây khó khăn cho một hành động nào đó.
Từ "hamper" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hamper", có nghĩa là "rào chắn" hoặc "ngăn cản". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hamper", chỉ một loại thùng chứa. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ vật dụng nào làm cản trở hoặc gây khó khăn cho một hoạt động. Hiện tại, "hamper" thường được sử dụng để chỉ các đồ đựng quần áo hay đồ dùng, phản ánh cách thức vận dụng ban đầu của nó trong việc giới hạn hoặc ngăn cản không gian.
Từ "hamper" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như cản trở, khó khăn trong quá trình thực hiện một mục tiêu. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "hamper" được sử dụng để chỉ những vật dụng chứa đồ, như giỏ đựng quần áo, và diễn đạt sự cản trở trong nhiều tình huống đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp