Bản dịch của từ Hampered trong tiếng Việt
Hampered

Hampered (Verb)
Bị cản trở hoặc bị cản trở.
Hindered or impeded.
Economic issues hampered social progress in many developing countries.
Các vấn đề kinh tế đã cản trở tiến bộ xã hội ở nhiều quốc gia đang phát triển.
Lack of education hampered their ability to participate in community activities.
Thiếu giáo dục đã cản trở khả năng tham gia vào các hoạt động cộng đồng của họ.
Did the pandemic hamper social interactions among young people in 2020?
Đại dịch có cản trở các tương tác xã hội giữa giới trẻ vào năm 2020 không?
Họ từ
Từ "hampered" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm cản trở, ngăn chặn hoặc làm khó khăn cho một hành động, quá trình hoặc sự phát triển nào đó. Trong tiếng Anh, "hampered" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết hơn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả những khó khăn trong công việc, học tập hoặc giao tiếp.
Từ "hampered" xuất phát từ động từ "hamper", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hampe", có nghĩa là "hàng rào" hoặc "vật cản". Từ này được hình thành vào thế kỷ 14, ban đầu chỉ việc ngăn cản cái gì đó di chuyển tự do. Hiện nay, nghĩa của "hampered" đã phát triển để chỉ việc cản trở sự tiến triển hoặc hiệu quả của một hoạt động nào đó, nhấn mạnh tình trạng bị gò bó hoặc hạn chế trong các tình huống khác nhau.
Từ "hampered" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi diễn đạt ý tưởng về sự cản trở hoặc hạn chế. Trong phần đọc và nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những khó khăn trong nghiên cứu hoặc phát triển. Ngoài ra, "hampered" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và khoa học, thể hiện sự ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp