Bản dịch của từ Hampers trong tiếng Việt
Hampers

Hampers (Noun)
The laundry hampers in the dormitory are always overflowing with clothes.
Những giỏ đựng quần áo trong ký túc xá luôn tràn ngập quần áo.
She never forgets to empty the hampers before the weekend.
Cô ấy không bao giờ quên để rỗng các giỏ đựng quần áo trước cuối tuần.
Do you know where I can find affordable hampers for my room?
Bạn có biết tôi có thể tìm mua giỏ đựng quần áo giá phải chăng cho phòng tôi ở đâu không?
Hampers (Verb)
Procrastination hampers academic success.
Trì hoãn cản trở thành công học vấn.
Not seeking help hampers language improvement.
Không tìm kiếm sự giúp đỡ cản trở cải thiện ngôn ngữ.
Does fear of failure hamper progress in IELTS preparation?
Sợ thất bại cản trở tiến bộ trong chuẩn bị IELTS?
Họ từ
Từ "hampers" trong tiếng Anh có nghĩa là giỏ để đựng thực phẩm hoặc quà tặng, đặc biệt là trong các dịp lễ tết. Trong phiên bản Anh Anh, "hamper" thường được dùng để chỉ một giỏ lớn chứa đồ ăn, trong khi ở phiên bản Anh Mỹ, ý nghĩa vẫn tương tự nhưng thường liên quan đến quà tặng. Ngoài ra, "to hamper" (động từ) có nghĩa là cản trở, làm khó khăn, được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh mô tả sự cản trở tiến trình hoặc hoạt động nào đó.
Từ "hampers" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ " hamper", xuất phát từ từ "hampe", nghĩa là "giá đỡ" hoặc "cái giỏ". Trong tiếng Latin, từ này tương ứng với "hand" trong ý nghĩa liên quan đến việc mang vác hoặc hỗ trợ. Ban đầu, "hampers" được sử dụng để chỉ những giỏ chứa thực phẩm hoặc đồ vật. Hiện nay, từ này không chỉ đề cập đến giỏ mà còn có nghĩa là cản trở hoặc giới hạn sự di chuyển, phản ánh sự liên kết giữa cấu trúc và chức năng của nó.
Từ "hampers" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh tiếng Anh học thuật và bài viết. Trong phần listening và reading, từ này thường liên quan đến các tình huống mô tả sự cản trở hoặc hạn chế một hành động nào đó. Trong phần speaking và writing, học viên có thể sử dụng "hampers" để thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân hoặc xã hội. Từ này cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và kinh doanh khi đề cập tới những trở ngại trong quá trình thực hiện công việc.