Bản dịch của từ Hard slog trong tiếng Việt

Hard slog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard slog (Noun)

hˈɑɹd slˈɑɡ
hˈɑɹd slˈɑɡ
01

Một nhiệm vụ hoặc hành trình khó khăn cần rất nhiều nỗ lực và quyết tâm.

A difficult task or journey that requires a lot of effort and determination.

Ví dụ

Volunteering in the community can be a hard slog sometimes.

Làm tình nguyện trong cộng đồng đôi khi là một công việc khó khăn.

The hard slog of organizing the charity event was worth it.

Công việc khó khăn trong việc tổ chức sự kiện từ thiện thật xứng đáng.

Is the hard slog of social activism really necessary for change?

Công việc khó khăn của hoạt động xã hội có thực sự cần thiết cho sự thay đổi không?

02

Một khoảng thời gian làm việc nặng nhọc gây kiệt sức hoặc thử thách.

A period of hard work that is exhausting or challenging.

Ví dụ

The community project was a hard slog for all volunteers involved.

Dự án cộng đồng là một công việc khó khăn cho tất cả tình nguyện viên.

The hard slog of organizing the event tired everyone quickly.

Công việc khó khăn trong việc tổ chức sự kiện đã làm mọi người mệt mỏi.

Was the hard slog worth it for the social impact created?

Công việc khó khăn có đáng để tạo ra tác động xã hội không?

Volunteering for the charity was a hard slog for everyone involved.

Làm tình nguyện cho tổ chức từ thiện là một công việc vất vả cho mọi người.

The hard slog of organizing the event took months of preparation.

Công việc vất vả trong việc tổ chức sự kiện mất nhiều tháng chuẩn bị.

03

Một quá trình hoặc công việc gian truân kéo dài để hoàn thành.

An arduous process or undertaking that takes a long time to complete.

Ví dụ

The community project was a hard slog for all volunteers involved.

Dự án cộng đồng là một công việc vất vả cho tất cả tình nguyện viên.

The hard slog of organizing the event discouraged many participants.

Công việc vất vả trong việc tổ chức sự kiện đã làm nản lòng nhiều người tham gia.

Is the hard slog of social reform worth the effort?

Công việc vất vả trong cải cách xã hội có xứng đáng với nỗ lực không?

The community project was a hard slog for all volunteers involved.

Dự án cộng đồng là một công việc khó khăn cho tất cả tình nguyện viên.

The hard slog of social reform often discourages many potential activists.

Công việc khó khăn của cải cách xã hội thường làm nản lòng nhiều nhà hoạt động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hard slog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard slog

Không có idiom phù hợp