Bản dịch của từ Hard slog trong tiếng Việt

Hard slog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hard slog (Noun)

hˈɑɹd slˈɑɡ
hˈɑɹd slˈɑɡ
01

Một nhiệm vụ hoặc hành trình khó khăn cần rất nhiều nỗ lực và quyết tâm.

A difficult task or journey that requires a lot of effort and determination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoảng thời gian làm việc nặng nhọc gây kiệt sức hoặc thử thách.

A period of hard work that is exhausting or challenging.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quá trình hoặc công việc gian truân kéo dài để hoàn thành.

An arduous process or undertaking that takes a long time to complete.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hard slog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard slog

Không có idiom phù hợp