Bản dịch của từ Harlequin trong tiếng Việt

Harlequin

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harlequin (Noun)

hˈɑɹləkwənz
hˈɑɹləkwənz
01

Nhân vật truyện tranh trong phim hài đeo mặt nạ và mặc quần áo nhiều màu sắc hoặc loại quần áo có hoa văn đen trắng.

A comic character in comedy who wears a mask and colorful clothes or a type of clothing with a black and white pattern.

Ví dụ

She dressed up as a harlequin for the costume party.

Cô ấy mặc trang phục như một nhân vật hề cho bữa tiệc.

He didn't find the harlequin outfit suitable for the occasion.

Anh ấy không thấy trang phục hề phù hợp cho dịp.

Did you see the harlequin character in the comedy show?

Bạn đã thấy nhân vật hề trong chương trình hài hước chưa?

Harlequin (Noun Countable)

hˈɑɹləkwənz
hˈɑɹləkwənz
01

Một loại chim nhỏ được nuôi làm thú cưng.

A type of small bird kept as a pet.

Ví dụ

Harlequin is a popular pet bird among young adults.

Harlequin là một loài chim cưng phổ biến trong số thanh niên.

Not everyone finds the harlequin suitable for apartment living.

Không phải ai cũng thấy loài chim harlequin phù hợp với việc sống trong căn hộ.

Do you think a harlequin would be a good IELTS speaking topic?

Bạn nghĩ loài chim harlequin có phải là một chủ đề nói IELTS tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harlequin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Harlequin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.