Bản dịch của từ Has a job as trong tiếng Việt
Has a job as

Has a job as (Noun)
Một vị trí được trả lương trong công việc thường xuyên.
A paid position of regular employment.
She has a job as a teacher at Lincoln High School.
Cô ấy có một công việc là giáo viên tại trường trung học Lincoln.
He does not have a job as a doctor currently.
Hiện tại, anh ấy không có công việc là bác sĩ.
Does she have a job as a nurse at the clinic?
Cô ấy có công việc là y tá tại phòng khám không?
Maria has a job as a social worker in New York.
Maria có một công việc là nhân viên xã hội ở New York.
John does not have a job as a teacher currently.
John hiện không có công việc là giáo viên.
What job does Sarah have as a community organizer?
Sarah có công việc gì là tổ chức cộng đồng?
Has a job as (Verb)
Giữ một vị trí công việc hoặc chức năng trong một tổ chức.
To hold a position of employment or function within an organization.
Jane has a job as a social worker in Chicago.
Jane có một công việc là nhân viên xã hội ở Chicago.
Tom does not have a job as a teacher anymore.
Tom không còn công việc là giáo viên nữa.
Does Sarah have a job as a community organizer?
Sarah có công việc là người tổ chức cộng đồng không?
She has a job as a social worker helping families in need.
Cô ấy có một công việc là nhân viên xã hội giúp đỡ các gia đình cần.
They do not have a job as volunteers at the community center.
Họ không có công việc là tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng.
Does he have a job as a teacher in this school?
Liệu anh ấy có công việc là giáo viên tại trường này không?
Cụm từ "has a job as" được sử dụng để diễn đạt trạng thái nghề nghiệp của một cá nhân, đề cập đến vị trí cụ thể mà họ đảm nhận trong công việc. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này thường được sử dụng một cách tự nhiên và phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh (British English) tương tự nhưng có thể xuất hiện ít hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Thông thường, cụm từ này đi cùng với danh từ chỉ nghề nghiệp để mô tả chức vụ hoặc vai trò của một người trong tổ chức.