Bản dịch của từ Has a job as trong tiếng Việt

Has a job as

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Has a job as (Noun)

hˈæz ə dʒˈɑb ˈæz
hˈæz ə dʒˈɑb ˈæz
01

Một vị trí được trả lương trong công việc thường xuyên.

A paid position of regular employment.

Ví dụ

She has a job as a teacher at Lincoln High School.

Cô ấy có một công việc là giáo viên tại trường trung học Lincoln.

He does not have a job as a doctor currently.

Hiện tại, anh ấy không có công việc là bác sĩ.

Does she have a job as a nurse at the clinic?

Cô ấy có công việc là y tá tại phòng khám không?

02

Một vai trò hoặc chức năng mà một người thực hiện trong công việc của họ.

A role or function that a person fulfills in their work.

Ví dụ

Maria has a job as a social worker in New York.

Maria có một công việc là nhân viên xã hội ở New York.

John does not have a job as a teacher currently.

John hiện không có công việc là giáo viên.

What job does Sarah have as a community organizer?

Sarah có công việc gì là tổ chức cộng đồng?

Has a job as (Verb)

hˈæz ə dʒˈɑb ˈæz
hˈæz ə dʒˈɑb ˈæz
01

Giữ một vị trí công việc hoặc chức năng trong một tổ chức.

To hold a position of employment or function within an organization.

Ví dụ

Jane has a job as a social worker in Chicago.

Jane có một công việc là nhân viên xã hội ở Chicago.

Tom does not have a job as a teacher anymore.

Tom không còn công việc là giáo viên nữa.

Does Sarah have a job as a community organizer?

Sarah có công việc là người tổ chức cộng đồng không?

02

Tham gia vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ nào đó có mục đích.

To be engaged in some activity or task that serves a purpose.

Ví dụ

She has a job as a social worker helping families in need.

Cô ấy có một công việc là nhân viên xã hội giúp đỡ các gia đình cần.

They do not have a job as volunteers at the community center.

Họ không có công việc là tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng.

Does he have a job as a teacher in this school?

Liệu anh ấy có công việc là giáo viên tại trường này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/has a job as/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Has a job as

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.