ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Hatred
Sự ghét bỏ mãnh liệt hoặc ác ý
Intense dislike or ill will
Sự căm ghét cũng có thể chỉ đến một cảm xúc thường hướng về ai đó hoặc điều gì đó mà người ta cho là nguyên nhân gây ra tổn thương.
Hatred can also refer to a feeling that is often directed at someone or something that is perceived as causing harm
Sự ghét bỏ mạnh mẽ hoặc thù địch
Strong aversion or enmity