Bản dịch của từ Hatred trong tiếng Việt
Hatred
Hatred (Noun)
Hatred towards discrimination affects social cohesion negatively.
Sự căm ghét đối với sự phân biệt đối xử ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội.
Hatred can lead to conflicts within the social fabric of communities.
Sự căm ghét có thể dẫn đến xung đột trong cấu trúc xã hội của cộng đồng.
Kết hợp từ của Hatred (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bitter hatred Sự hận thù đắng cay | Their social media feud resulted in bitter hatred between them. Cuộc ẩu đả trên mạng xã hội đã tạo ra sự căm ghét đắng cay giữa họ. |
Blind hatred Sự căm ghét mù quáng | Blind hatred leads to discrimination and division in society. Sự căm ghét mù quáng dẫn đến phân biệt và chia rẽ trong xã hội. |
Religious hatred Thù hận về tôn giáo | Religious hatred leads to social division and conflicts. Sự căm ghét tôn giáo dẫn đến sự chia rẽ và xung đột xã hội. |
Absolute hatred Sự căm ghét tuyệt đối | She harbored absolute hatred towards her former boss. Cô ấy nuôi thù hận tuyệt đối với cấp trên cũ của mình. |
Violent hatred Sự căm ghét bạo lực | Violent hatred can lead to social unrest and conflicts. Sự căm ghét mãnh liệt có thể dẫn đến bất ổn xã hội và xung đột. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp