Bản dịch của từ Hatred trong tiếng Việt
Hatred

Hatred (Noun)
Hatred towards discrimination affects social cohesion negatively.
Sự căm ghét đối với sự phân biệt đối xử ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội.
Hatred can lead to conflicts within the social fabric of communities.
Sự căm ghét có thể dẫn đến xung đột trong cấu trúc xã hội của cộng đồng.
Overcoming hatred is crucial for fostering a harmonious social environment.
Vượt qua sự căm ghét là rất quan trọng để phát triển môi trường xã hội hài hòa.
Dạng danh từ của Hatred (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hatred | Hatreds |
Kết hợp từ của Hatred (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bitter hatred Sự hận thù đắng cay | Their social media feud resulted in bitter hatred between them. Cuộc ẩu đả trên mạng xã hội đã tạo ra sự căm ghét đắng cay giữa họ. |
Blind hatred Sự căm ghét mù quáng | Blind hatred leads to discrimination and division in society. Sự căm ghét mù quáng dẫn đến phân biệt và chia rẽ trong xã hội. |
Religious hatred Thù hận về tôn giáo | Religious hatred leads to social division and conflicts. Sự căm ghét tôn giáo dẫn đến sự chia rẽ và xung đột xã hội. |
Absolute hatred Sự căm ghét tuyệt đối | She harbored absolute hatred towards her former boss. Cô ấy nuôi thù hận tuyệt đối với cấp trên cũ của mình. |
Violent hatred Sự căm ghét bạo lực | Violent hatred can lead to social unrest and conflicts. Sự căm ghét mãnh liệt có thể dẫn đến bất ổn xã hội và xung đột. |
Họ từ
Từ "hatred" chỉ cảm xúc mạnh mẽ hoặc thái độ tiêu cực đối với một người, một nhóm, hoặc một khía cạnh nào đó của cuộc sống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "hatred" để diễn đạt sự thù hận. Tuy nhiên, từ ngữ liên quan hoặc cách diễn đạt về cảm xúc này có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và xã hội giữa hai biến thể ngôn ngữ. Sử dụng từ này thường gặp trong các văn bản chính trị, xã hội và nghệ thuật, nơi các vấn đề về thù hận thường được thảo luận.
Từ "hatred" có nguồn gốc từ tiếng Latin "odium", có nghĩa là sự ghét. Xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, từ này phản ánh một cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ đối với con người hoặc ý tưởng nào đó. Sự phát triển lịch sử của từ này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với những xung đột và định kiến xã hội, làm nổi bật bản chất của sự thù hận trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cá nhân đến tập thể.
Từ "hatred" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người thi thường chọn từ ngữ trung lập hơn để diễn đạt cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "hatred" thường được sử dụng trong các thảo luận về xã hội, tâm lý và chính trị để chỉ sự thù địch hoặc sự ghét bỏ sâu sắc đối với một cá nhân, nhóm hoặc ý tưởng. Khái niệm này thường xuất hiện trong các bài viết phân tích hoặc nghiên cứu về xung đột và phân biệt đối xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
