Bản dịch của từ Hatred trong tiếng Việt

Hatred

Noun [U/C]

Hatred (Noun)

hˈeitɹɪd
hˈeitɹəd
01

Không thích dữ dội; ghét.

Intense dislike; hate.

Ví dụ

Hatred towards discrimination affects social cohesion negatively.

Sự căm ghét đối với sự phân biệt đối xử ảnh hưởng tiêu cực đến sự đoàn kết xã hội.

Hatred can lead to conflicts within the social fabric of communities.

Sự căm ghét có thể dẫn đến xung đột trong cấu trúc xã hội của cộng đồng.

Kết hợp từ của Hatred (Noun)

CollocationVí dụ

Bitter hatred

Sự hận thù đắng cay

Their social media feud resulted in bitter hatred between them.

Cuộc ẩu đả trên mạng xã hội đã tạo ra sự căm ghét đắng cay giữa họ.

Blind hatred

Sự căm ghét mù quáng

Blind hatred leads to discrimination and division in society.

Sự căm ghét mù quáng dẫn đến phân biệt và chia rẽ trong xã hội.

Religious hatred

Thù hận về tôn giáo

Religious hatred leads to social division and conflicts.

Sự căm ghét tôn giáo dẫn đến sự chia rẽ và xung đột xã hội.

Absolute hatred

Sự căm ghét tuyệt đối

She harbored absolute hatred towards her former boss.

Cô ấy nuôi thù hận tuyệt đối với cấp trên cũ của mình.

Violent hatred

Sự căm ghét bạo lực

Violent hatred can lead to social unrest and conflicts.

Sự căm ghét mãnh liệt có thể dẫn đến bất ổn xã hội và xung đột.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hatred

Không có idiom phù hợp