Bản dịch của từ Haunting trong tiếng Việt

Haunting

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haunting (Noun)

hˈɔntɪŋ
hˈɑntɪŋ
01

Hành động ám ảnh hoặc trạng thái bị ám ảnh.

The act of haunting or the state of being haunted.

Ví dụ

The haunting of the old mansion scared the locals.

Sự ma quỷ của biệt thự cũ làm kinh hoàng người dân địa phương.

The haunting in the village was believed to be a ghost.

Sự ma quỷ ở làng được tin là ma.

The haunting of the abandoned school led to rumors spreading.

Sự ma quỷ của trường bỏ hoang dẫn đến tin đồn lan truyền.

Haunting (Verb)

hˈɔntɪŋ
hˈɑntɪŋ
01

Xuất hiện hoặc tái diễn thường xuyên, đặc biệt là như một bóng ma.

To appear or recur often, especially as a ghost.

Ví dụ

The memory of her laughter hauntingly lingered in his mind.

Ký ức về tiếng cười của cô ấy đọng mãi trong tâm trí anh ấy.

The abandoned house in the town was hauntingly mysterious at night.

Ngôi nhà bỏ hoang ở thị trấn trở nên bí ẩn vào ban đêm.

The ghost story she told was so haunting that it gave me chills.

Câu chuyện ma cô ấy kể rất ám ảnh đến nỗi làm tôi rùng mình.

02

Đến thăm hoặc sống như một hồn ma.

To visit or inhabit as a ghost.

Ví dụ

The old mansion was hauntingly beautiful.

Căn biệt thự cũ rất đẹp như một kẻ ma.

The ghost haunting the town is a famous legend.

Hồn ma lang thang ở thị trấn là một truyền thuyết nổi tiếng.

The abandoned house is said to be haunted by spirits.

Ngôi nhà bỏ hoang được cho là bị ma ám bởi linh hồn.

Dạng động từ của Haunting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Haunt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Haunted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Haunted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Haunts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Haunting

Haunting (Adjective)

hˈɔntɪŋ
hˈɑntɪŋ
01

Sâu sắc và gợi nhiều liên tưởng; khó bỏ qua hoặc quên.

Poignant and evocative; difficult to ignore or forget.

Ví dụ

The haunting melody of the song touched everyone's heart.

Giai điệu đầy cảm xúc của bài hát làm xúc động lòng người.

The haunting images of poverty in the documentary left a lasting impact.

Những hình ảnh đau lòng về nghèo đói trong phim tài liệu gây ấn tượng sâu sắc.

Her haunting story of survival captivated the audience's attention.

Câu chuyện đầy cảm xúc về sự sống sót của cô ấy thu hút sự chú ý của khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haunting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haunting

Không có idiom phù hợp