Bản dịch của từ Haunting trong tiếng Việt
Haunting

Haunting (Noun)
The haunting of the old mansion scared the locals.
Sự ma quỷ của biệt thự cũ làm kinh hoàng người dân địa phương.
The haunting in the village was believed to be a ghost.
Sự ma quỷ ở làng được tin là ma.
The haunting of the abandoned school led to rumors spreading.
Sự ma quỷ của trường bỏ hoang dẫn đến tin đồn lan truyền.
Haunting (Verb)
Xuất hiện hoặc tái diễn thường xuyên, đặc biệt là như một bóng ma.
To appear or recur often, especially as a ghost.
The memory of her laughter hauntingly lingered in his mind.
Ký ức về tiếng cười của cô ấy đọng mãi trong tâm trí anh ấy.
The abandoned house in the town was hauntingly mysterious at night.
Ngôi nhà bỏ hoang ở thị trấn trở nên bí ẩn vào ban đêm.
The ghost story she told was so haunting that it gave me chills.
Câu chuyện ma cô ấy kể rất ám ảnh đến nỗi làm tôi rùng mình.
The old mansion was hauntingly beautiful.
Căn biệt thự cũ rất đẹp như một kẻ ma.
The ghost haunting the town is a famous legend.
Hồn ma lang thang ở thị trấn là một truyền thuyết nổi tiếng.
The abandoned house is said to be haunted by spirits.
Ngôi nhà bỏ hoang được cho là bị ma ám bởi linh hồn.
Dạng động từ của Haunting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Haunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Haunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Haunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Haunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Haunting |
Haunting (Adjective)
The haunting melody of the song touched everyone's heart.
Giai điệu đầy cảm xúc của bài hát làm xúc động lòng người.
The haunting images of poverty in the documentary left a lasting impact.
Những hình ảnh đau lòng về nghèo đói trong phim tài liệu gây ấn tượng sâu sắc.
Her haunting story of survival captivated the audience's attention.
Câu chuyện đầy cảm xúc về sự sống sót của cô ấy thu hút sự chú ý của khán giả.
Họ từ
Từ "haunting" được sử dụng để miêu tả một sự xuất hiện liên tục hoặc một trải nghiệm ám ảnh, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ hoặc ký ức không thể quên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "haunting" có thể được dùng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc, hoặc địa điểm có sức hấp dẫn kỳ bí, gây cảm giác vừa lôi cuốn vừa đáng sợ.
Từ "haunting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "haunt", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "hanter", có nghĩa là "thường xuyên ghé thăm". Cái này bắt nguồn từ gốc Latin "phantasiare", mang ý nghĩa liên quan đến sự tưởng tượng hoặc có hình ảnh. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để miêu tả hiện tượng mà một linh hồn hay tình huống căng thẳng thường quay lại hoặc ám ảnh một người. Nghĩa hiện tại của "haunting" liên quan đến cảm giác không thể phai mờ hay sự ám ảnh bởi một ký ức đau thương hoặc linh hồn không yên nghỉ.
Từ "haunting" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề tâm lý, nghệ thuật và văn học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc sâu sắc hoặc trải nghiệm đáng nhớ. Trong ngữ cảnh khác, "haunting" thường được dùng để chỉ hình ảnh hoặc âm thanh có tính chất ma quái, hoặc những kỷ niệm dai dẳng trong cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp