Bản dịch của từ Hautboy trong tiếng Việt
Hautboy

Hautboy (Noun)
The hautboy added a unique touch to the classical music performance.
Hautboy đã thêm một chút đặc biệt vào buổi biểu diễn âm nhạc cổ điển.
She didn't enjoy the hautboy's sound during the concert.
Cô ấy không thích âm thanh của hautboy trong buổi hòa nhạc.
Did the hautboy player practice a lot before the recital?
Người chơi hautboy đã luyện tập nhiều trước buổi biểu diễn chưa?
The hautboy player performed beautifully at the music recital.
Người chơi hautboy biểu diễn tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.
I don't enjoy the sound of the hautboy in classical music.
Tôi không thích âm thanh của hautboy trong âm nhạc cổ điển.
The hautboy player performed a beautiful solo at the concert.
Người chơi hautboy đã biểu diễn một bản solo tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.
She didn't enjoy the sound of the hautboy during the performance.
Cô ấy không thích âm thanh của hautboy trong lúc biểu diễn.
Did the judges appreciate the hautboy player's skill in the competition?
Ban giám khảo có đánh giá cao kỹ năng của người chơi hautboy trong cuộc thi không?
The hautboy player performed beautifully at the social event.
Người chơi hautboy biểu diễn tuyệt vời tại sự kiện xã hội.
I have never heard a hautboy being played at a party.
Tôi chưa bao giờ nghe hautboy được chơi tại một bữa tiệc.
Một loại dâu tây mọc cao, fragaria elatior, có hương vị xạ hương.
A tallgrowing strawberry fragaria elatior having a musky flavour.
The hautboy strawberry is known for its musky flavor.
Dâu hautboy nổi tiếng với hương vị mùi hương của nó.
Some people dislike the musky taste of the hautboy strawberry.
Một số người không thích hương vị mùi hương của dâu hautboy.
Is the hautboy strawberry popular in your country for its flavor?
Dâu hautboy có phổ biến ở quốc gia bạn không vì hương vị của nó?
The hautboy strawberry is known for its musky flavor.
Dâu hautboy nổi tiếng với hương vị mùi thơm.
Some people find the hautboy strawberry too strong in taste.
Một số người thấy dâu hautboy quá mạnh về hương vị.
Hautboy, hay còn gọi là oboe trong tiếng Anh, là một nhạc cụ thuộc họ hơi gỗ, có âm thanh trong trẻo và sắc nét. Từ "hautboy" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "tốt hơn" (haut) và "cậu bé" (boy). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như không được sử dụng; thay vào đó, oboe được ưa chuộng hơn. Âm thanh và cách chơi của hautboy thường được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng, nhạc thính phòng và các tác phẩm âm nhạc cổ điển.
Từ "hautboy" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "hautbois", có nguồn gốc từ chữ Latin "altus" (cao) và "buxus" (gỗ cây bát). Nó được sử dụng để chỉ một loại nhạc cụ gỗ có âm thanh vang vọng và trầm bổng, thường được dùng trong nhạc giao hưởng vào thế kỷ 17 và 18. Ý nghĩa hiện tại của "hautboy" gắn liền với sự phát triển của âm nhạc cổ điển, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong các dàn nhạc và tác phẩm hòa tấu.
Từ "hautboy" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh âm nhạc cổ điển, nhưng không phải là từ thông dụng. Trong phần Nói và Viết, việc sử dụng từ này thường liên quan đến việc thảo luận về nhạc cụ hoặc lịch sử âm nhạc. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "hautboy" là thuật ngữ âm nhạc dành cho một loại nhạc cụ gỗ, từng phổ biến trong các bản giao hưởng và nhạc lễ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành hoặc trong các bài viết về nhạc cổ điển.