Bản dịch của từ Have a memory like a sieve trong tiếng Việt
Have a memory like a sieve

Have a memory like a sieve (Idiom)
Có trí nhớ rất kém, dễ dàng quên điều gì đó.
To have a very poor memory, easily forgetting things.
I have a memory like a sieve for people's names.
Tôi có trí nhớ kém về tên của mọi người.
She doesn't have a memory like a sieve for social events.
Cô ấy không có trí nhớ kém về các sự kiện xã hội.
Do you have a memory like a sieve for important dates?
Bạn có trí nhớ kém về các ngày quan trọng không?
My friend has a memory like a sieve about our social events.
Bạn tôi có trí nhớ kém về các sự kiện xã hội của chúng tôi.
I do not have a memory like a sieve for important social details.
Tôi không có trí nhớ kém cho những chi tiết xã hội quan trọng.
Does Sarah really have a memory like a sieve for names?
Sarah thật sự có trí nhớ kém về tên không?
Thường được sử dụng theo cách hài hước để mô tả người thường xuyên quên thông tin.
Often used humorously to describe someone who frequently forgets information.
John has a memory like a sieve during our social gatherings.
John có trí nhớ như cái rây trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She doesn't have a memory like a sieve; she remembers everything.
Cô ấy không có trí nhớ như cái rây; cô ấy nhớ mọi thứ.
Does Mark really have a memory like a sieve at parties?
Mark thực sự có trí nhớ như cái rây trong các bữa tiệc không?
Cụm từ "have a memory like a sieve" được sử dụng để chỉ một người có trí nhớ kém hoặc dễ quên. Hình ảnh "sieve" (rây) gợi lên ý nghĩa rằng thông tin như nước chảy qua một cái rây, không giữ lại được gì. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm và hình thức viết. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này chủ yếu phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức và nên được hiểu trong bối cảnh nói về khả năng ghi nhớ không tốt của một cá nhân.