Bản dịch của từ Have an eye for trong tiếng Việt

Have an eye for

Idiom

Have an eye for(Idiom)

ˈheɪ.vəˈnjeɪ.fɚ
ˈheɪ.vəˈnjeɪ.fɚ
01

Có sự quan tâm sâu sắc hoặc niềm đam mê đối với một cái gì đó.

To have a keen interest or passion for something.

Ví dụ
She has an eye for fashion trends.Cô ấy có đam mê với xu hướng thời trang.
He doesn't have an eye for art.Anh ấy không có đam mê với nghệ thuật.
02

Có kỹ năng đặc biệt trong việc hiểu hoặc nhận thấy các chi tiết về một chủ đề.

To be particularly skilled at understanding or noticing details about a subject.

Ví dụ
She has an eye for fashion trends.Cô ấy có mắt để nhận biết xu hướng thời trang.
He doesn't have an eye for interior design.Anh ấy không có mắt để nhận biết thiết kế nội thất.
03

Có khả năng đặc biệt để nhận thấy hoặc đánh giá cao điều gì đó, đặc biệt là về mặt thẩm mỹ hoặc tài năng.

To have a special ability to notice or appreciate something especially in terms of aesthetics or talent.

Ví dụ
She has an eye for detail, which helps her in IELTS writing.Cô ấy có mắt để chú ý đến chi tiết, điều này giúp cô ấy trong việc viết IELTS.
He doesn't have an eye for grammar, making his speaking less fluent.Anh ấy không có mắt để chú ý đến ngữ pháp, khiến cho cách nói của anh ấy ít trôi chảy hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have an eye for/

Cụm từ "have an eye for" diễn tả khả năng hoặc sự nhạy bén trong việc nhận diện, đánh giá một điều gì đó, thường liên quan đến thẩm mỹ, nghệ thuật hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình thức. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng cách diễn đạt khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Cụm từ "have an eye for" bắt nguồn từ động từ "to have", có nguồn gốc từ tiếng Latin "habere", và danh từ "eye", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*augō". Thuật ngữ này thể hiện khả năng nhận diện, đánh giá và phân tích các đặc điểm, đẹp mắt, hoặc giá trị của một sự vật, điều mà có thể được xem như là một sự nối kết trực tiếp từ ý nghĩa của "mắt" như một công cụ nhận thức tinh tế. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện tại thường diễn ra trong lĩnh vực nghệ thuật, thời trang và thiết kế.

Cụm từ "have an eye for" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt khả năng nhạy bén trong việc nhận biết và đánh giá điều gì đó. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh nghệ thuật, thời trang và thiết kế, khi nói về sự tinh tế trong việc chọn lựa hay phát hiện các thông điệp trong tác phẩm. Ngoài ra, cụm từ này còn được áp dụng trong các tình huống nghề nghiệp, như trong lĩnh vực tuyển dụng, khi đánh giá năng lực quan sát và phân tích của ứng viên.

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.