Bản dịch của từ Have an eye for trong tiếng Việt
Have an eye for
Have an eye for (Idiom)
Có khả năng đặc biệt để nhận thấy hoặc đánh giá cao điều gì đó, đặc biệt là về mặt thẩm mỹ hoặc tài năng.
To have a special ability to notice or appreciate something especially in terms of aesthetics or talent.
She has an eye for detail, which helps her in IELTS writing.
Cô ấy có mắt để chú ý đến chi tiết, điều này giúp cô ấy trong việc viết IELTS.
He doesn't have an eye for grammar, making his speaking less fluent.
Anh ấy không có mắt để chú ý đến ngữ pháp, khiến cho cách nói của anh ấy ít trôi chảy hơn.
Do you have an eye for vocabulary when preparing for the IELTS?
Bạn có mắt để chú ý đến từ vựng khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
She has an eye for detail in her IELTS writing essays.
Cô ấy có mắt nhìn cho chi tiết trong bài luận viết IELTS của mình.
He doesn't have an eye for creativity in his speaking practice.
Anh ấy không có mắt nhìn cho sự sáng tạo trong việc luyện nói của mình.
Có kỹ năng đặc biệt trong việc hiểu hoặc nhận thấy các chi tiết về một chủ đề.
To be particularly skilled at understanding or noticing details about a subject.
She has an eye for fashion trends.
Cô ấy có mắt để nhận biết xu hướng thời trang.
He doesn't have an eye for interior design.
Anh ấy không có mắt để nhận biết thiết kế nội thất.
Do you have an eye for spotting fake news?
Bạn có mắt để nhận biết tin tức giả mạo không?
She has an eye for fashion trends.
Cô ấy rất giỏi về xu hướng thời trang.
He doesn't have an eye for interior design.
Anh ấy không giỏi về thiết kế nội thất.
She has an eye for fashion trends.
Cô ấy có đam mê với xu hướng thời trang.
He doesn't have an eye for art.
Anh ấy không có đam mê với nghệ thuật.
Do you have an eye for photography?
Bạn có đam mê với nhiếp ảnh không?
She has an eye for fashion trends.
Cô ấy có sở thích về xu hướng thời trang.
He doesn't have an eye for photography.
Anh ấy không có sở thích về nhiếp ảnh.
Cụm từ "have an eye for" diễn tả khả năng hoặc sự nhạy bén trong việc nhận diện, đánh giá một điều gì đó, thường liên quan đến thẩm mỹ, nghệ thuật hoặc phẩm chất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình thức. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng cách diễn đạt khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Cụm từ "have an eye for" bắt nguồn từ động từ "to have", có nguồn gốc từ tiếng Latin "habere", và danh từ "eye", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*augō". Thuật ngữ này thể hiện khả năng nhận diện, đánh giá và phân tích các đặc điểm, đẹp mắt, hoặc giá trị của một sự vật, điều mà có thể được xem như là một sự nối kết trực tiếp từ ý nghĩa của "mắt" như một công cụ nhận thức tinh tế. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện tại thường diễn ra trong lĩnh vực nghệ thuật, thời trang và thiết kế.
Cụm từ "have an eye for" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt khả năng nhạy bén trong việc nhận biết và đánh giá điều gì đó. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh nghệ thuật, thời trang và thiết kế, khi nói về sự tinh tế trong việc chọn lựa hay phát hiện các thông điệp trong tác phẩm. Ngoài ra, cụm từ này còn được áp dụng trong các tình huống nghề nghiệp, như trong lĩnh vực tuyển dụng, khi đánh giá năng lực quan sát và phân tích của ứng viên.