Bản dịch của từ Have your work cut out trong tiếng Việt
Have your work cut out

Have your work cut out (Idiom)
The community leaders have their work cut out for the upcoming event.
Các lãnh đạo cộng đồng có nhiệm vụ khó khăn cho sự kiện sắp tới.
The volunteers do not have their work cut out for this project.
Các tình nguyện viên không có nhiệm vụ khó khăn cho dự án này.
Do social workers have their work cut out in this neighborhood?
Các nhân viên xã hội có nhiệm vụ khó khăn trong khu vực này không?
Social workers have their work cut out helping homeless families in Chicago.
Nhân viên xã hội có nhiệm vụ khó khăn trong việc giúp đỡ các gia đình vô gia cư ở Chicago.
They do not have their work cut out addressing mental health issues.
Họ không gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Community leaders have their work cut out improving local youth programs.
Các lãnh đạo cộng đồng có nhiều việc phải làm để cải thiện các chương trình thanh niên địa phương.
They do not have their work cut out addressing social inequality effectively.
Họ không gặp khó khăn trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.
Do social workers have their work cut out helping the homeless?
Các nhân viên xã hội có nhiều việc phải làm để giúp đỡ người vô gia cư không?
The community center has its work cut out for the upcoming event.
Trung tâm cộng đồng có nhiều việc phải làm cho sự kiện sắp tới.
They don't have their work cut out for improving social services this year.
Họ không có nhiều việc phải làm để cải thiện dịch vụ xã hội năm nay.
Nonprofits often have their work cut out for fundraising during economic downturns.
Các tổ chức phi lợi nhuận thường phải làm việc chăm chỉ để gây quỹ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
They don't have their work cut out for community outreach this year.
Họ không phải làm việc vất vả cho các hoạt động cộng đồng năm nay.
Do social workers have their work cut out in urban areas?
Các nhân viên xã hội có phải làm việc vất vả ở khu vực đô thị không?
Social workers have their work cut out helping homeless families in Chicago.
Những nhân viên xã hội gặp khó khăn trong việc giúp đỡ các gia đình vô gia cư ở Chicago.
Many activists do not have their work cut out for climate change.
Nhiều nhà hoạt động không gặp khó khăn trong việc đối phó với biến đổi khí hậu.
Cụm từ "have your work cut out" có nghĩa là phải đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn hoặc yêu cầu nỗ lực lớn để hoàn thành. Trong ngữ cảnh nói tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống đòi hỏi sự cố gắng và kiên nhẫn. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cụm từ này, cả hai đều sử dụng nó với cùng ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và tông giọng khi phát âm.