Bản dịch của từ Headcloth trong tiếng Việt
Headcloth
Headcloth (Noun)
Many women wore headcloths during the cultural festival in Hanoi.
Nhiều phụ nữ đã đội khăn trên đầu trong lễ hội văn hóa ở Hà Nội.
Not all men wear headcloths in modern Vietnamese society.
Không phải tất cả đàn ông đều đội khăn trên đầu trong xã hội Việt Nam hiện đại.
Do you think headcloths are important in traditional Vietnamese culture?
Bạn có nghĩ rằng khăn đội đầu quan trọng trong văn hóa truyền thống Việt Nam không?
The headcloth in the museum displayed ancient social customs from the 18th century.
Khăn che đầu trong bảo tàng thể hiện phong tục xã hội cổ xưa thế kỷ 18.
Many people do not recognize the significance of a headcloth today.
Nhiều người không nhận ra ý nghĩa của khăn che đầu ngày nay.
Does the headcloth represent social status in historical contexts?
Khăn che đầu có đại diện cho địa vị xã hội trong bối cảnh lịch sử không?
"Headcloth" (tiếng Việt: khăn đội đầu) là một thuật ngữ chỉ một loại vải được dùng để che đầu, thường phổ biến trong các nền văn hóa khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng để chỉ khăn choàng đầu truyền thống hoặc khăn xếp, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng "headscarf". Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong văn hóa và phong tục, cũng như các ngữ cảnh sử dụng khác nhau liên quan đến trang phục.
Từ "headcloth" có nguồn gốc từ hai thành phần: "head", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heafod", có nghĩa là đầu, và "cloth", từ tiếng Anh cổ "clāþ", chỉ vải. Kết hợp lại, "headcloth" ám chỉ đến vải che đầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những loại khăn, mảnh vải hay trang phục dược sử dụng để bảo vệ hoặc trang trí cho đầu. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong các ngữ cảnh văn hóa, tôn giáo và truyền thống hiện nay.
Từ "headcloth" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Đọc, Viết, Nói). Đây là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài viết về trang phục truyền thống hoặc văn hoá dân gian, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến các cộng đồng tôn giáo hoặc dân tộc thiểu số. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về truyền thống, tôn giáo hoặc lịch sử văn hóa của một nhóm người nào đó.