Bản dịch của từ Headline inflation trong tiếng Việt
Headline inflation

Headline inflation (Noun)
Headline inflation is often sensationalized in news reports.
Lạm phát tựa đề thường được làm kịch tính trong tin tức.
Don't rely solely on headline inflation numbers for economic analysis.
Đừng chỉ tin vào con số lạm phát tựa đề cho phân tích kinh tế.
Is headline inflation a reliable indicator of overall economic health?
Liệu lạm phát tựa đề có phải là chỉ số đáng tin cậy về sức khỏe kinh tế tổng thể không?
Headline inflation affects consumers' purchasing power in the market.
Lạm phát chủ đề ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng trên thị trường.
Some experts argue that headline inflation can lead to economic instability.
Một số chuyên gia cho rằng lạm phát chủ đề có thể dẫn đến không ổn định kinh tế.
Is headline inflation a major concern for policymakers in your country?
Lạm phát chủ đề có phải là mối quan tâm lớn của các nhà hoạch định chính sách ở quốc gia bạn không?
Tỷ lệ lạm phát được trích dẫn trong các bản tin có thể ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng và các quyết định kinh tế.
Inflation rates that are cited in news reports which may influence public perception and economic decisions.
Headline inflation can impact consumer confidence in the economy.
Tỉ lệ lạm phát headline có thể ảnh hưởng đến lòng tin của người tiêu dùng vào nền kinh tế.
Ignoring headline inflation data can lead to poor financial planning.
Bỏ qua dữ liệu lạm phát headline có thể dẫn đến kế hoạch tài chính kém hiệu quả.
Is headline inflation a major factor in shaping public economic opinions?
Tỉ lệ lạm phát headline có phải là yếu tố chính trong việc hình thành quan điểm kinh tế của công chúng không?
Lạm phát tiêu đề (headline inflation) là chỉ số phản ánh sự thay đổi giá cả trung bình của một rổ hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng thường mua, bao gồm thực phẩm, năng lượng và các mặt hàng khác. Khái niệm này thường được sử dụng để đo lường sự nén giá cả và mức sống trong nền kinh tế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, mặc dù cách diễn đạt có thể khác nhau một chút trong ngữ cảnh tài chính.