Bản dịch của từ Headline inflation trong tiếng Việt

Headline inflation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headline inflation (Noun)

hˈɛdlˌaɪn ˌɪnflˈeɪʃən
hˈɛdlˌaɪn ˌɪnflˈeɪʃən
01

Lạm phát được đưa tin trên các phương tiện truyền thông và thường cao hơn tỷ lệ lạm phát thực tế hoặc lạm phát cơ bản.

Inflation that is reported in the media and is typically higher than actual or core inflation rates.

Ví dụ

Headline inflation is often sensationalized in news reports.

Lạm phát tựa đề thường được làm kịch tính trong tin tức.

Don't rely solely on headline inflation numbers for economic analysis.

Đừng chỉ tin vào con số lạm phát tựa đề cho phân tích kinh tế.

Is headline inflation a reliable indicator of overall economic health?

Liệu lạm phát tựa đề có phải là chỉ số đáng tin cậy về sức khỏe kinh tế tổng thể không?

02

Một điều kiện kinh tế được đặc trưng bởi sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ, thường được báo cáo cho công chúng.

An economic condition characterized by a general increase in prices for goods and services often reported to the public.

Ví dụ

Headline inflation affects consumers' purchasing power in the market.

Lạm phát chủ đề ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng trên thị trường.

Some experts argue that headline inflation can lead to economic instability.

Một số chuyên gia cho rằng lạm phát chủ đề có thể dẫn đến không ổn định kinh tế.

Is headline inflation a major concern for policymakers in your country?

Lạm phát chủ đề có phải là mối quan tâm lớn của các nhà hoạch định chính sách ở quốc gia bạn không?

03

Tỷ lệ lạm phát được trích dẫn trong các bản tin có thể ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng và các quyết định kinh tế.

Inflation rates that are cited in news reports which may influence public perception and economic decisions.

Ví dụ

Headline inflation can impact consumer confidence in the economy.

Tỉ lệ lạm phát headline có thể ảnh hưởng đến lòng tin của người tiêu dùng vào nền kinh tế.

Ignoring headline inflation data can lead to poor financial planning.

Bỏ qua dữ liệu lạm phát headline có thể dẫn đến kế hoạch tài chính kém hiệu quả.

Is headline inflation a major factor in shaping public economic opinions?

Tỉ lệ lạm phát headline có phải là yếu tố chính trong việc hình thành quan điểm kinh tế của công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headline inflation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headline inflation

Không có idiom phù hợp