Bản dịch của từ Heads will roll trong tiếng Việt

Heads will roll

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heads will roll (Idiom)

01

Dùng để ngụ ý rằng mọi người sẽ bị trừng phạt, thường là bằng cách mất việc, vì một sự sai lầm hoặc thất bại.

Used to imply that people will be punished, typically by losing their jobs, for a mistake or failure.

Ví dụ

If the project fails, heads will roll at the company meeting.

Nếu dự án thất bại, sẽ có người bị sa thải trong cuộc họp.

The manager said heads will not roll for minor mistakes.

Người quản lý nói rằng sẽ không có ai bị sa thải vì sai sót nhỏ.

Will heads roll if the community service project fails?

Liệu có ai bị sa thải nếu dự án phục vụ cộng đồng thất bại?

02

Gợi ý rằng sẽ có hậu quả nghiêm trọng xảy ra từ một hành động hoặc quyết định.

Suggests that there will be serious consequences resulting from an action or decision.

Ví dụ

If the government raises taxes, heads will roll among the citizens.

Nếu chính phủ tăng thuế, sẽ có hậu quả nghiêm trọng cho người dân.

Many believe that heads will not roll after the recent election scandal.

Nhiều người tin rằng sẽ không có hậu quả nào sau vụ bê bối bầu cử gần đây.

Will heads roll if the social program fails to deliver results?

Liệu sẽ có hậu quả nghiêm trọng nếu chương trình xã hội không đạt kết quả?

03

Nhấn mạnh tính trách nhiệm đối với hành động của một người, thường theo cách gây ấn tượng hoặc phóng đại.

Emphasizes accountability for one's actions, often in a dramatic or exaggerated manner.

Ví dụ

If the policy fails, heads will roll in the government.

Nếu chính sách thất bại, sẽ có người bị sa thải trong chính phủ.

Heads will not roll if everyone follows the new rules.

Sẽ không ai bị sa thải nếu mọi người tuân theo quy định mới.

Will heads roll after the recent scandal in the company?

Liệu sẽ có ai bị sa thải sau vụ bê bối gần đây trong công ty?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heads will roll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heads will roll

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.