Bản dịch của từ Heads will roll trong tiếng Việt
Heads will roll

Heads will roll (Idiom)
If the project fails, heads will roll at the company meeting.
Nếu dự án thất bại, sẽ có người bị sa thải trong cuộc họp.
The manager said heads will not roll for minor mistakes.
Người quản lý nói rằng sẽ không có ai bị sa thải vì sai sót nhỏ.
Will heads roll if the community service project fails?
Liệu có ai bị sa thải nếu dự án phục vụ cộng đồng thất bại?
If the government raises taxes, heads will roll among the citizens.
Nếu chính phủ tăng thuế, sẽ có hậu quả nghiêm trọng cho người dân.
Many believe that heads will not roll after the recent election scandal.
Nhiều người tin rằng sẽ không có hậu quả nào sau vụ bê bối bầu cử gần đây.
Will heads roll if the social program fails to deliver results?
Liệu sẽ có hậu quả nghiêm trọng nếu chương trình xã hội không đạt kết quả?
Nhấn mạnh tính trách nhiệm đối với hành động của một người, thường theo cách gây ấn tượng hoặc phóng đại.
Emphasizes accountability for one's actions, often in a dramatic or exaggerated manner.
If the policy fails, heads will roll in the government.
Nếu chính sách thất bại, sẽ có người bị sa thải trong chính phủ.
Heads will not roll if everyone follows the new rules.
Sẽ không ai bị sa thải nếu mọi người tuân theo quy định mới.
Will heads roll after the recent scandal in the company?
Liệu sẽ có ai bị sa thải sau vụ bê bối gần đây trong công ty?