Bản dịch của từ Health clinic trong tiếng Việt
Health clinic
Health clinic (Noun)
The health clinic in my neighborhood offers free check-ups every Saturday.
Phòng khám sức khỏe trong khu phố của tôi cung cấp kiểm tra miễn phí mỗi thứ Bảy.
The health clinic does not accept walk-in patients without prior appointments.
Phòng khám sức khỏe không nhận bệnh nhân không hẹn trước.
Does the health clinic provide mental health services for teenagers?
Phòng khám sức khỏe có cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần cho thanh thiếu niên không?
Nơi bệnh nhân được chăm sóc ngoại trú.
A place where patients receive outpatient care.
The health clinic provides free check-ups every Saturday for the community.
Phòng khám sức khỏe cung cấp kiểm tra miễn phí mỗi thứ Bảy cho cộng đồng.
The health clinic does not accept walk-in patients without appointments.
Phòng khám sức khỏe không nhận bệnh nhân không hẹn trước.
Is the health clinic open during holidays for urgent care?
Phòng khám sức khỏe có mở cửa vào ngày lễ để chăm sóc khẩn cấp không?
The health clinic offers mental health services for local residents.
Phòng khám sức khỏe cung cấp dịch vụ sức khỏe tâm thần cho cư dân địa phương.
The health clinic does not provide general medical services.
Phòng khám sức khỏe không cung cấp dịch vụ y tế tổng quát.
Is the health clinic open on weekends for counseling sessions?
Phòng khám sức khỏe có mở cửa vào cuối tuần cho các buổi tư vấn không?
Health clinic (Idiom)
The health clinic in my neighborhood offers free check-ups every Saturday.
Phòng khám sức khỏe trong khu phố tôi cung cấp kiểm tra miễn phí mỗi thứ Bảy.
The health clinic does not provide dental services for patients.
Phòng khám sức khỏe không cung cấp dịch vụ nha khoa cho bệnh nhân.
Is the health clinic open on holidays for urgent cases?
Phòng khám sức khỏe có mở cửa vào ngày lễ cho các trường hợp khẩn cấp không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Health clinic cùng Chu Du Speak