Bản dịch của từ Health literacy trong tiếng Việt

Health literacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health literacy (Noun)

hˈɛlθ lˈɪtɚəsi
hˈɛlθ lˈɪtɚəsi
01

Khả năng tiếp nhận, xử lý và hiểu thông tin và dịch vụ sức khỏe cơ bản cần thiết để đưa ra quyết định sức khỏe thông minh.

The ability to obtain, process, and understand basic health information and services needed to make informed health decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức độ mà cá nhân có khả năng tiếp nhận, diễn giải và hiểu thông tin và dịch vụ sức khỏe cơ bản.

The degree to which individuals have the capacity to obtain, interpret, and understand basic health information and services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bộ kỹ năng cho phép cá nhân điều hướng hiệu quả hệ thống chăm sóc sức khỏe và đưa ra lựa chọn sức khỏe thông minh.

A set of skills that allows individuals to effectively navigate the healthcare system and make informed health choices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Health literacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Health literacy

Không có idiom phù hợp