Bản dịch của từ Hear it from the horse's mouth trong tiếng Việt
Hear it from the horse's mouth

Hear it from the horse's mouth (Idiom)
Nhận thông tin trực tiếp từ nguồn gốc.
To receive information directly from the original source.
I heard it from the horse's mouth that the event is canceled.
Tôi nghe từ nguồn gốc rằng sự kiện đã bị hủy.
She did not hear it from the horse's mouth, so she doubted.
Cô ấy không nghe từ nguồn gốc, vì vậy cô ấy nghi ngờ.
Did you hear it from the horse's mouth about the community meeting?
Bạn có nghe từ nguồn gốc về cuộc họp cộng đồng không?
I heard it from the horse's mouth at the community meeting.
Tôi nghe điều đó từ chính miệng người tham gia cuộc họp cộng đồng.
She did not hear it from the horse's mouth during the discussion.
Cô ấy không nghe điều đó từ chính miệng người trong cuộc thảo luận.
Did you hear it from the horse's mouth about the event?
Bạn có nghe điều đó từ chính miệng người về sự kiện không?
I heard it from the horse's mouth that Sarah is moving.
Tôi nghe từ chính miệng Sarah rằng cô ấy sẽ chuyển đi.
I did not hear it from the horse's mouth; it was a rumor.
Tôi không nghe từ chính miệng ai cả; đó chỉ là tin đồn.
Did you hear it from the horse's mouth about the new policy?
Bạn có nghe từ chính miệng ai về chính sách mới không?
Câu thành ngữ "hear it from the horse's mouth" có nghĩa là nhận thông tin trực tiếp từ nguồn chính thức, đáng tin cậy nhất, thường được sử dụng để khẳng định tính xác thực của thông tin. Cụm từ này xuất phát từ ngữ cảnh nuôi ngựa, nơi thông tin về sức khỏe hoặc tình trạng của ngựa được cho là đáng tin cậy nhất khi thu được từ chủ sở hữu ngựa. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách phát âm và viết.