Bản dịch của từ Heeler trong tiếng Việt

Heeler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heeler (Noun)

hˈiləɹ
hˈiləɹ
01

Chó chăn cừu hoặc chó chăn gia súc được huấn luyện để xua đuổi động vật bằng cách chạy hoặc cắn vào gót chân của chúng.

A sheepdog or cattle dog trained to drive animals by running or nipping at their heels.

Ví dụ

The heeler helped farmers manage their cattle effectively in Texas.

Con chó heeler đã giúp nông dân quản lý gia súc hiệu quả ở Texas.

Many people do not understand how valuable a heeler can be.

Nhiều người không hiểu giá trị của một con chó heeler.

Is a heeler necessary for large farms in rural areas?

Có cần một con chó heeler cho các trang trại lớn ở nông thôn không?

02

Người dùng dây để bắt con bò bằng gót chân (trái ngược với đầu của nó), đặc biệt là trong sự kiện cưỡi ngựa đi dây theo đội.

A person who uses a rope to catch a steer by its heels as opposed to its head especially in a teamroping rodeo event.

Ví dụ

The heeler caught the steer during the rodeo last Saturday.

Người bắt bò đã bắt được con bò trong buổi rodeo thứ Bảy vừa qua.

Many heelers do not participate in the annual rodeo competition.

Nhiều người bắt bò không tham gia cuộc thi rodeo hàng năm.

Is the heeler ready for the next rodeo event in April?

Người bắt bò đã sẵn sàng cho sự kiện rodeo tiếp theo vào tháng Tư chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heeler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heeler

Không có idiom phù hợp