Bản dịch của từ Heifer trong tiếng Việt
Heifer

Heifer (Noun)
The farmer bought a heifer for his expanding dairy farm.
Người nông dân đã mua một con heifer cho trang trại sữa đang mở rộng.
Many farmers do not raise heifers in urban areas.
Nhiều nông dân không nuôi heifer ở các khu vực đô thị.
How many heifers did the cooperative purchase last year?
Hợp tác xã đã mua bao nhiêu con heifer năm ngoái?
Họ từ
Từ "heifer" chỉ về con bò cái chưa sinh đẻ, thường được nuôi để sản xuất sữa hoặc làm giống. Trong tiếng Anh, "heifer" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ có thể phát âm âm "h" hơi mạnh hơn so với người Anh. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh nông nghiệp và chăn nuôi, nhấn mạnh vai trò của bò cái trong ngành sản xuất thực phẩm.
Từ "heifer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hæfer", có liên quan đến tiếng Đức cổ "hehibra". Gốc từ này có sức ảnh hưởng từ tiếng Latinh "capra" (dê cái), nhưng cụ thể hơn là chỉ về con bò cái trẻ dưới hai tuổi. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông nghiệp để phân loại gia súc, thể hiện vai trò quan trọng trong sinh sản và sản xuất sữa trong chăn nuôi. Ngày nay, "heifer" vẫn được dùng phổ biến trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi.
Từ "heifer" thường xuất hiện trong bối cảnh nông nghiệp và chăn nuôi, cụ thể là khi nói về bê cái chưa sinh sản. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về phát triển nông thôn hoặc môi trường (Reading) và trong các chủ đề thảo luận liên quan đến thực phẩm (Speaking). Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ "heifer" trong IELTS có phần hạn chế, chủ yếu nằm trong các tình huống chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp