Bản dịch của từ Here trong tiếng Việt
Here

Here (Adverb)
Đây, ở chỗ này.
Here, in this place.
I live here.
Tôi sống ở đây.
Come here for the party.
Hãy đến đây để dự tiệc.
Here is the meeting room.
Đây là phòng họp.
She is here for the meeting.
Cô ấy ở đây để họp.
Come here to see the exhibition.
Đến đây để xem triển lãm.
The party will be held here tomorrow.
Bữa tiệc sẽ được tổ chức ở đây vào ngày mai.
Dùng khi giới thiệu cái gì đó hoặc ai đó.
Used when introducing something or someone.
Here is the new social media platform everyone is talking about.
Đây là nền tảng truyền thông xã hội mới mà mọi người đang nói về.
Please come here for the social gathering at 6 PM.
Vui lòng đến đây để tham gia buổi tụ tập xã hội lúc 6 giờ tối.
Here, we can discuss social issues affecting our community.
Ở đây, chúng ta có thể thảo luận về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của chúng ta.
Được sử dụng khi chỉ ra thời gian, địa điểm hoặc tình huống đã đến hoặc đang xảy ra.
Used when indicating a time, point, or situation that has arrived or is happening.
The party is happening here tonight.
Bữa tiệc đang diễn ra ở đây tối nay.
The charity event will take place here next week.
Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra ở đây tuần sau.
The community meeting is scheduled to start here at 6 PM.
Cuộc họp cộng đồng được lên lịch bắt đầu ở đây vào 6 giờ chiều.
Here (Interjection)
Cho biết sự hiện diện của một người trong cuộc điểm danh.
Indicating one's presence in a roll-call.
Here!
Ở đây!
Here, I am!
Ở đây, tôi đây!
Here, she comes!
Ở đây, cô ấy đến rồi!
Here, listen to what she has to say.
Này, hãy nghe điều cô ấy muốn nói.
Here, look at this photo from the party.
Này, hãy nhìn bức ảnh này từ bữa tiệc.
Here, take a seat and relax for a moment.
Này, hãy ngồi xuống và thư giãn một chút.
Họ từ
Từ "here" thường được sử dụng để chỉ vị trí gần, thường là nơi mà người nói đang ở hoặc nói đến. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, tuy nhiên trong ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ nhiều khi có thể sử dụng cảm thán hơn so với tiếng Anh Anh. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, cụm "Here you go" có thể thường xuyên được sử dụng khi đưa vật gì đó cho ai đó, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi dùng theo cách này.
Từ "here" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hēr", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hēra". Trong tiếng Latin, nó không có hình thức tương ứng trực tiếp, nhưng khái niệm về vị trí hiện tại được thể hiện qua từ "hic". Khái niệm vị trí trong từ này đã không thay đổi nhiều từ thế kỷ 9 đến nay, vẫn mang nghĩa chỉ đến một vị trí cụ thể trong không gian. Sự liên kết này cho thấy tầm quan trọng của "here" trong việc xác định vị trí và ngữ cảnh trong giao tiếp.
Từ "here" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Listening, nơi nó thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc tình huống cụ thể. Trong Writing và Reading, "here" ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có mặt trong các văn bản mô tả hoặc giải thích. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ nơi chốn hoặc để nhấn mạnh sự hiện diện tại một địa điểm xác định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



