Bản dịch của từ Hexagram trong tiếng Việt
Hexagram

Hexagram (Noun)
Một hình ngôi sao được tạo thành bởi hai hình tam giác đều giao nhau.
A starshaped figure formed by two intersecting equilateral triangles.
The hexagram symbolizes unity in many social movements like Black Lives Matter.
Hình lục giác tượng trưng cho sự đoàn kết trong nhiều phong trào xã hội.
The hexagram does not represent division in social contexts or discussions.
Hình lục giác không đại diện cho sự chia rẽ trong các bối cảnh xã hội.
Does the hexagram have significance in modern social activism?
Hình lục giác có ý nghĩa gì trong phong trào xã hội hiện đại không?
The hexagram symbolizes harmony in the social relationships of families.
Biểu tượng lục giác thể hiện sự hòa hợp trong mối quan hệ gia đình.
Many people do not understand the significance of the hexagram today.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của lục giác ngày nay.
Is the hexagram used in modern social practices in Vietnam?
Lục giác có được sử dụng trong các thực hành xã hội hiện đại ở Việt Nam không?
"Hình lục giác" (hexagram) là một đa giác sáu cạnh, thường được sử dụng trong các hệ thống biểu tượng văn hóa và tôn giáo khác nhau, ví dụ như trong Kinh Dịch của Trung Quốc. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hex" (sáu) và "gramma" (hình). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "hexagram" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến các khái niệm toán học hoặc thần bí.
Từ "hexagram" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với tiền tố "hex-" nghĩa là "sáu" và "gramma" nghĩa là "hình" hoặc "dấu". Cấu trúc này phản ánh hình dạng của hexagram, một hình học có sáu cạnh. Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học và huyền học, đặc biệt là trong bối cảnh thẻ Tarot và Kinh Dịch. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa chính hiện tại nằm ở hình ảnh của một ngôi sao sáu cánh, biểu trưng cho sự hài hòa và cân bằng.
Từ "hexagram" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong lĩnh vực toán học, lượng giác và biểu tượng huyền bí, từ này thường xuyên được sử dụng để chỉ hình lục giác sao (được tạo thành từ hai tam giác chồng lên nhau). Trong các ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt là trong triết học phương Đông và tarots, hexagram cũng có vai trò quan trọng, phản ánh các khía cạnh tâm linh và dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp