Bản dịch của từ Hexagram trong tiếng Việt

Hexagram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hexagram (Noun)

hˈɛksəgɹæm
hˈɛksəgɹæm
01

Một hình ngôi sao được tạo thành bởi hai hình tam giác đều giao nhau.

A starshaped figure formed by two intersecting equilateral triangles.

Ví dụ

The hexagram symbolizes unity in many social movements like Black Lives Matter.

Hình lục giác tượng trưng cho sự đoàn kết trong nhiều phong trào xã hội.

The hexagram does not represent division in social contexts or discussions.

Hình lục giác không đại diện cho sự chia rẽ trong các bối cảnh xã hội.

Does the hexagram have significance in modern social activism?

Hình lục giác có ý nghĩa gì trong phong trào xã hội hiện đại không?

02

Bất kỳ bộ nào trong số sáu mươi bốn hình được tạo thành từ sáu đường nguyên hoặc nét đứt song song, xuất hiện trong kinh dịch trung quốc cổ đại.

Any of a set of sixtyfour figures made up of six parallel whole or broken lines occurring in the ancient chinese i ching.

Ví dụ

The hexagram symbolizes harmony in the social relationships of families.

Biểu tượng lục giác thể hiện sự hòa hợp trong mối quan hệ gia đình.

Many people do not understand the significance of the hexagram today.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của lục giác ngày nay.

Is the hexagram used in modern social practices in Vietnam?

Lục giác có được sử dụng trong các thực hành xã hội hiện đại ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hexagram cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hexagram

Không có idiom phù hợp