Bản dịch của từ High five trong tiếng Việt
High five

High five (Noun)
(trò chơi bài, không đếm được) trò chơi cinch.
Card games uncountable the game of cinch.
Give me a high five after winning the game of cinch.
Cho tôi một cái high five sau khi thắng trò chơi cinch.
She never gives high fives during card games like cinch.
Cô ấy không bao giờ high five trong các trò chơi bài như cinch.
Do you enjoy receiving high fives when playing the game of cinch?
Bạn có thích nhận high five khi chơi trò chơi cinch không?
She gave him a high five after winning the game.
Cô ấy đưa anh ấy một cái high five sau khi thắng trận đấu.
They never do high fives during formal meetings.
Họ không bao giờ làm high fives trong các cuộc họp chính thức.
Did you give your friend a high five for passing the exam?
Bạn đã đưa bạn một cái high five vì đã qua kỳ thi chưa?
High five (Verb)
Để tát cao.
To slap high fives.
We always high five after a successful IELTS study session.
Chúng tôi luôn high five sau một buổi học IELTS thành công.
Don't forget to high five your study buddy for motivation!
Đừng quên high five bạn học cùng để khích lệ!
Do you think high fiving others can boost confidence before the test?
Bạn nghĩ việc high five người khác có thể tăng cường tự tin trước bài kiểm tra không?
"High five" là một dấu hiệu thể hiện sự chúc mừng hoặc đồng thuận, thường được thực hiện bằng cách giơ tay lên và tát tay nhau. Cụm từ này bắt nguồn từ văn hóa Mỹ vào những năm 1980 và đã trở thành một phần trong giao tiếp thân thiện giữa bạn bè và đồng nghiệp. Không có sự khác biệt chính về cách phát âm hoặc nghĩa giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh; tuy nhiên, "high five" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống không chính thức.
"Cụm từ 'high five' có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ 'high' và 'five', nghĩa là 'năm'. Thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng cuối thế kỷ 20, thường được sử dụng để diễn tả hành động vui mừng hoặc chúc mừng giữa hai người bằng cách nâng cao tay và chạm vào nhau. Nguồn gốc từ hình thức giao tiếp thân thiện này phản ánh sự kết nối xã hội và tinh thần đoàn kết, tương đồng với mục đích khuyến khích sự tích cực trong tương tác".
Cụm từ "high five" sử dụng thường xuyên trong bối cảnh giao tiếp thân mật, đặc biệt trong các tình huống chúc mừng hoặc thể hiện sự phấn khích. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này không phổ biến trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì tính chất không trang trọng và thiên về giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài diễn thuyết liên quan đến văn hóa dân gian hoặc các khía cạnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp