Bản dịch của từ Cinch trong tiếng Việt

Cinch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cinch (Noun)

sɪntʃ
sˈɪntʃ
01

Một nhiệm vụ cực kỳ dễ dàng.

An extremely easy task.

Ví dụ

Finishing the assignment was a cinch for Sarah.

Việc hoàn thành bài tập là một điều rất dễ dàng đối với Sarah.

Not everyone finds public speaking a cinch.

Không phải ai cũng thấy việc nói trước đám đông dễ dàng.

Is writing an essay a cinch for most students?

Việc viết một bài luận có dễ dàng đối với hầu hết các sinh viên không?

02

Vòng cho yên ngựa hoặc gói kiểu phương tây được sử dụng chủ yếu ở mexico và miền tây hoa kỳ.

A girth for a western saddle or pack of a type used mainly in mexico and the western us.

Ví dụ

Is the cinch on the saddle secure for the horse?

Dây đai trên yên có chắc chắn cho ngựa không?

The rider forgot to tighten the cinch, causing the saddle to slip.

Người cưỡi ngựa quên thắt chặt dây đai, dẫn đến yên trượt.

Have you ever seen a cinch used in a horseback riding event?

Bạn đã từng thấy dây đai được sử dụng trong sự kiện cưỡi ngựa chưa?

Dạng danh từ của Cinch (Noun)

SingularPlural

Cinch

Cinches

Cinch (Verb)

sɪntʃ
sˈɪntʃ
01

Cố định (quần áo) bằng thắt lưng.

Secure a garment with a belt.

Ví dụ

It's a cinch to cinch your waist with a stylish belt.

Dễ dàng để buộc chặt vòng eo của bạn với một chiếc dây lưng thời trang.

She didn't cinch her dress with a belt, so it looked loose.

Cô ấy không buộc chặt chiếc váy của mình bằng dây lưng, vì vậy nó trông lỏng lẻo.

Is it a cinch to cinch a jacket with a matching belt?

Việc buộc chặt một chiếc áo khoác bằng một chiếc dây lưng phù hợp có dễ không?

02

Hãy chắc chắn về.

Make certain of.

Ví dụ

It's a cinch to make friends at social events.

Dễ dàng kết bạn tại các sự kiện xã hội.

Not everyone finds it a cinch to socialize with strangers.

Không phải ai cũng thấy dễ dàng giao tiếp với người lạ.

Is it a cinch for you to engage in social activities?

Việc tham gia các hoạt động xã hội có dễ dàng không?

Dạng động từ của Cinch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cinch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cinched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cinched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cinches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cinching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cinch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cinch

A lead-pipe cinch

ə lˈɛd-pˈaɪp sˈɪntʃ

Dễ như ăn kẹo/ Nắm chắc phần thắng/ Chắc như đinh đóng cột

Something very easy to do; something entirely certain to happen.

Getting a job with that degree is a lead-pipe cinch.

Có được công việc với bằng đó là một điều dễ dàng.

It's a (dead) cinch

ˈɪts ə dˈɛd sˈɪntʃ.

Dễ như ăn kẹo/ Dễ như trở bàn tay/ Dễ như chơi

It's a very easy task.

Fixing a leaky faucet is a cinch for experienced plumbers.

Sửa chữa vòi sen rò rỉ là một công việc dễ dàng đối với thợ sửa ống nước kinh nghiệm.