Bản dịch của từ Cinch trong tiếng Việt
Cinch

Cinch (Noun)
Finishing the assignment was a cinch for Sarah.
Việc hoàn thành bài tập là một điều rất dễ dàng đối với Sarah.
Not everyone finds public speaking a cinch.
Không phải ai cũng thấy việc nói trước đám đông dễ dàng.
Is writing an essay a cinch for most students?
Việc viết một bài luận có dễ dàng đối với hầu hết các sinh viên không?
Is the cinch on the saddle secure for the horse?
Dây đai trên yên có chắc chắn cho ngựa không?
The rider forgot to tighten the cinch, causing the saddle to slip.
Người cưỡi ngựa quên thắt chặt dây đai, dẫn đến yên trượt.
Have you ever seen a cinch used in a horseback riding event?
Bạn đã từng thấy dây đai được sử dụng trong sự kiện cưỡi ngựa chưa?
Dạng danh từ của Cinch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cinch | Cinches |
Cinch (Verb)
It's a cinch to cinch your waist with a stylish belt.
Dễ dàng để buộc chặt vòng eo của bạn với một chiếc dây lưng thời trang.
She didn't cinch her dress with a belt, so it looked loose.
Cô ấy không buộc chặt chiếc váy của mình bằng dây lưng, vì vậy nó trông lỏng lẻo.
Is it a cinch to cinch a jacket with a matching belt?
Việc buộc chặt một chiếc áo khoác bằng một chiếc dây lưng phù hợp có dễ không?
It's a cinch to make friends at social events.
Dễ dàng kết bạn tại các sự kiện xã hội.
Not everyone finds it a cinch to socialize with strangers.
Không phải ai cũng thấy dễ dàng giao tiếp với người lạ.
Is it a cinch for you to engage in social activities?
Việc tham gia các hoạt động xã hội có dễ dàng không?
Dạng động từ của Cinch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cinching |
Họ từ
Từ "cinch" có nghĩa là một điều gì đó dễ dàng hoặc đơn giản để thực hiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "cinch" được sử dụng phổ biến để chỉ một nhiệm vụ không gặp khó khăn, có thể đồng nghĩa với "piece of cake". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn. Ngoài ra, "cinch" cũng có thể chỉ đến dây buộc dùng để thắt chặt đồ vật, nhất là trong ngữ cảnh thể thao hoặc ngựa. Từ này thể hiện sự linh hoạt trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "cinch" có gốc từ tiếng Tây Ban Nha "cincha", có nghĩa là thắt lưng hoặc dây thừng. Nó được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường dùng để chỉ việc thắt chặt yên ngựa. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ một việc đơn giản hoặc dễ dàng, phản ánh sự dễ dàng trong việc hoàn thành hoặc kiểm soát một nhiệm vụ. Sự chuyển biến này thể hiện rõ sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "cinch" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tiếng Anh thông dụng, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chủ yếu do tính chất không trang trọng của nó. "Cinch" thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ một nhiệm vụ dễ dàng hoặc một việc đơn giản. Trong văn cảnh học thuật hoặc chính thức, từ này ít được ưa chuộng hơn, thay vào đó, những từ như “easy” hoặc “simple” thường được sử dụng để truyền đạt cùng một ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp