Bản dịch của từ Girth trong tiếng Việt
Girth
Girth (Noun)
The cowboy tightened the girth before riding the horse.
Người chăn bò đã thắt chặt dây đai trước khi cưỡi ngựa.
The girth broke during the rodeo competition, causing the rider to fall.
Dây đai bị đứt trong cuộc thi rodeo, làm cho người cưỡi ngựa ngã.
The horse trainer emphasized the importance of checking the girth regularly.
Người huấn luyện ngựa nhấn mạnh về việc kiểm tra dây đai thường xuyên.
Số đo ở giữa một vật nào đó, đặc biệt là vòng eo của một người.
The measurement around the middle of something, especially a person's waist.
Her girth expanded after indulging in holiday feasts.
Vòng eo của cô ấy tăng sau khi tham gia vào các bữa tiệc lễ hội.
The tailor took the girth measurement for the custom dress.
Thợ may đo đường vòng eo cho chiếc váy đặt may.
He felt self-conscious about his increasing girth as he aged.
Anh ta cảm thấy tự ti về vòng eo ngày càng tăng khi già đi.
Dạng danh từ của Girth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Girth | Girths |
Girth (Verb)
The community girths around the local park for picnics.
Cộng đồng vây quanh công viên địa phương để dã ngoại.
Friends girth together to celebrate birthdays in the neighborhood.
Bạn bè vây quanh nhau để tổ chức sinh nhật trong khu phố.
Neighbours girthed the new family with warm welcomes to the area.
Hàng xóm vây quanh gia đình mới bằng sự chào đón ấm áp đến khu vực.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Girth cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Girth là thuật ngữ chỉ chu vi của một vật thể tròn, thường được đo quanh thân hình hoặc một phần nào đó của cơ thể. Trong môn thể thao và y học, nó thường được sử dụng để chỉ kích thước của cơ thể hoặc vật dụng. Trong tiếng Anh Anh, "girth" được phát âm là /ɡɜːθ/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể nghe âm /ɡɜrθ/ hơn. Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong cùng một ngữ cảnh và nghĩa.
Từ "girth" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gyrð" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "girdō", cả hai đều mang nghĩa là "vòng quanh" hoặc "bao quanh". Lịch sử từ này liên quan đến việc đo lường kích thước vòng quanh của một vật thể, đặc biệt là thân cây hoặc cơ thể. Ngày nay, "girth" được sử dụng phổ biến để chỉ kích thước vòng quanh của eo hoặc các bộ phận khác của cơ thể, cũng như để mô tả kích thước tổng quát của một vật thể. Chức năng này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu về việc đo đạc và xác định hình dạng.
Từ "girth" có tần suất sử dụng đáng kể trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học môi trường, sinh học và thể hình. Từ này chỉ kích thước vòng quanh một vật thể, thường là cơ thể con người hoặc các đối tượng khác. Ngoài IELTS, "girth" còn phổ biến trong y học, thể thao, và thú y, liên quan đến các tiêu chí như sức khỏe và phát triển cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp