Bản dịch của từ Girth trong tiếng Việt

Girth

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Girth (Noun)

gɚɹɵ
gˈɝɵ
01

Một sợi dây buộc vào yên ngựa và buộc quanh bụng ngựa để giữ yên yên đúng vị trí.

A band attached to a saddle and fastened around a horse's belly to keep the saddle in place.

Ví dụ

The cowboy tightened the girth before riding the horse.

Người chăn bò đã thắt chặt dây đai trước khi cưỡi ngựa.

The girth broke during the rodeo competition, causing the rider to fall.

Dây đai bị đứt trong cuộc thi rodeo, làm cho người cưỡi ngựa ngã.

The horse trainer emphasized the importance of checking the girth regularly.

Người huấn luyện ngựa nhấn mạnh về việc kiểm tra dây đai thường xuyên.

02

Số đo ở giữa một vật nào đó, đặc biệt là vòng eo của một người.

The measurement around the middle of something, especially a person's waist.

Ví dụ

Her girth expanded after indulging in holiday feasts.

Vòng eo của cô ấy tăng sau khi tham gia vào các bữa tiệc lễ hội.

The tailor took the girth measurement for the custom dress.

Thợ may đo đường vòng eo cho chiếc váy đặt may.

He felt self-conscious about his increasing girth as he aged.

Anh ta cảm thấy tự ti về vòng eo ngày càng tăng khi già đi.

Dạng danh từ của Girth (Noun)

SingularPlural

Girth

Girths

Girth (Verb)

gɚɹɵ
gˈɝɵ
01

Vây quanh; bao vây.

Surround; encircle.

Ví dụ

The community girths around the local park for picnics.

Cộng đồng vây quanh công viên địa phương để dã ngoại.

Friends girth together to celebrate birthdays in the neighborhood.

Bạn bè vây quanh nhau để tổ chức sinh nhật trong khu phố.

Neighbours girthed the new family with warm welcomes to the area.

Hàng xóm vây quanh gia đình mới bằng sự chào đón ấm áp đến khu vực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Girth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Girth

Không có idiom phù hợp