Bản dịch của từ High-frequency word trong tiếng Việt

High-frequency word

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-frequency word (Noun)

hˈaɪfɚkənsi wɝˈd
hˈaɪfɚkənsi wɝˈd
01

Một từ xuất hiện rất thường xuyên trong một ngôn ngữ hoặc văn bản nhất định.

A word that occurs very often in a given language or text.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một từ thường được tìm thấy trong ngôn ngữ viết và nói, thường cần thiết cho sự hiểu biết cơ bản.

A word commonly found in written and spoken language, typically necessary for basic understanding.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các từ mà học sinh có khả năng gặp thường xuyên khi đọc và viết, rất quan trọng cho sự phát triển kiến thức đọc viết.

Words that students are likely to encounter frequently while reading and writing, crucial for literacy development.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-frequency word/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-frequency word

Không có idiom phù hợp