Bản dịch của từ High intensity trong tiếng Việt
High intensity
High intensity (Noun)
The high intensity of protests shocked many citizens in 2021.
Cường độ cao của các cuộc biểu tình đã làm nhiều công dân sốc vào năm 2021.
The high intensity of social media debates is not always productive.
Cường độ cao của các cuộc tranh luận trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Is the high intensity of social issues affecting community relations?
Cường độ cao của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ cộng đồng không?
The high intensity of protests shocked many citizens in New York.
Cường độ cao của các cuộc biểu tình khiến nhiều công dân ở New York sốc.
The high intensity of community events does not always attract volunteers.
Cường độ cao của các sự kiện cộng đồng không phải lúc nào cũng thu hút tình nguyện viên.
Is the high intensity of social media affecting our mental health?
Cường độ cao của mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của chúng ta không?
The high intensity of protests shocked many citizens in 2020.
Cường độ cao của các cuộc biểu tình đã gây sốc cho nhiều công dân vào năm 2020.
The high intensity of social media debates is often overwhelming.
Cường độ cao của các cuộc tranh luận trên mạng xã hội thường gây choáng ngợp.
Is the high intensity of social issues affecting community relationships?
Cường độ cao của các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến quan hệ cộng đồng không?
Cụm từ "high intensity" thường được sử dụng để chỉ mức độ mạnh hoặc cao của một hoạt động, hiện tượng hoặc cảm giác. Trong thể thao, nó mang ý nghĩa chỉ các bài tập có cường độ lớn, yêu cầu sức mạnh và sức bền tối đa từ người tập. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều đồng nghĩa và có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh tương tự.