Bản dịch của từ High tea trong tiếng Việt

High tea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High tea (Noun)

haɪ ti
haɪ ti
01

(mỹ) tiệc trà chiều trang trọng.

Us formal afternoon tea.

Ví dụ

Many people enjoy high tea at the Ritz Carlton in New York.

Nhiều người thích thưởng thức high tea tại Ritz Carlton ở New York.

They do not serve high tea on weekdays at the local café.

Họ không phục vụ high tea vào các ngày trong tuần tại quán cà phê địa phương.

Is high tea popular among young adults in the United States?

High tea có phổ biến trong giới trẻ ở Hoa Kỳ không?

02

(anh, úc, new zealand) bữa ăn chiều muộn hoặc đầu giờ tối, thường bao gồm một món ăn nấu với bánh mì, bơ và trà.

Uk australia new zealand a late afternoon or early evening meal typically consisting of a cooked dish with bread and butter and tea.

Ví dụ

We enjoyed high tea at the Ritz in London last Sunday.

Chúng tôi đã thưởng thức bữa trà chiều tại Ritz ở London hôm Chủ nhật.

I do not like high tea without scones and clotted cream.

Tôi không thích bữa trà chiều nếu không có bánh scone và kem đặc.

Is high tea served daily at the Savoy Hotel in London?

Bữa trà chiều có được phục vụ hàng ngày tại khách sạn Savoy ở London không?

Dạng danh từ của High tea (Noun)

SingularPlural

High tea

High teas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high tea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High tea

Không có idiom phù hợp