Bản dịch của từ Hijack trong tiếng Việt
Hijack

Hijack (Noun)
The hijack of Flight 123 caused panic among passengers.
Vụ bắt cóc chuyến bay 123 gây hoảng loạn cho hành khách.
The hijack attempt was thwarted by the quick actions of the crew.
Sự cố bắt cóc đã bị ngăn chặn bởi hành động nhanh nhạy của phi hành đoàn.
The hijack negotiation lasted for hours before a resolution was reached.
Cuộc đàm phán bắt cóc kéo dài nhiều giờ trước khi đạt được kết quả.
Hijack (Verb)
The criminals hijacked the bus and demanded a ransom.
Những tên tội phạm đã bắt cóc chiếc xe buýt và yêu cầu tiền chuộc.
The pirates hijacked the ship and took control of it.
Những tên cướp biển đã chiếm đoạt con tàu và kiểm soát nó.
The rebels attempted to hijack the government building during the protest.
Các nổi dậy đã cố gắng chiếm đoạt tòa nhà chính phủ trong cuộc biểu tình.
Dạng động từ của Hijack (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hijack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hijacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hijacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hijacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hijacking |
Họ từ
Từ "hijack" có nghĩa là cướp đoạt một phương tiện giao thông, chẳng hạn như máy bay hoặc xe buýt, bằng cách áp lực hoặc đe dọa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "hijack" được sử dụng tương tự, nhưng ở một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "skyjack" để chỉ việc cướp máy bay. Về phát âm, sự khác biệt có thể tồn tại trong cách nhấn âm, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "hijack" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ "hijack" của tiếng Argot Mỹ vào những năm 1920. Nó được cho là kết hợp từ "high" và "jack", ám chỉ việc cướp hoặc chiếm đoạt một phương tiện giao thông, đặc biệt là máy bay. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên quan giữa hành động cướp có vũ trang và không gian giao thông, đồng thời hình thành khái niệm về sự chiếm đoạt bất hợp pháp trong bối cảnh hiện đại.
Từ "hijack" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của IELTS, đặc biệt liên quan đến các tình huống an ninh, như vụ cướp máy bay hoặc xe. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc pháp lý. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế, ví dụ như "hijack a conversation" trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp