Bản dịch của từ Hijacked trong tiếng Việt
Hijacked

Hijacked (Verb)
The bus was hijacked by armed men last Friday in New York.
Chiếc xe buýt đã bị những người có vũ trang chiếm đoạt vào thứ Sáu tuần trước ở New York.
Many people were not hijacked during the recent protests in Chicago.
Nhiều người đã không bị chiếm đoạt trong các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
Was the plane hijacked during the flight to Los Angeles last year?
Liệu chiếc máy bay có bị chiếm đoạt trong chuyến bay đến Los Angeles năm ngoái không?
Dạng động từ của Hijacked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hijack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hijacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hijacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hijacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hijacking |
Họ từ
Từ "hijacked" là dạng quá khứ phân từ của động từ "hijack", có nghĩa là cướp đoạt một phương tiện giao thông hoặc chiếm quyền kiểm soát một tình huống một cách bất hợp pháp. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông (ví dụ: máy bay), trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng mở rộng nghĩa sang những lĩnh vực khác như công nghệ thông tin, khi nói về việc đánh cắp dữ liệu hay kiểm soát trái phép một hệ thống. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách diễn đạt.
Từ "hijacked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hijack", có thể bắt nguồn từ thuật ngữ của các tay buôn trên biển vào thế kỷ 17, có nghĩa là "mời gọi". Gốc Latin "jacere" có nghĩa là "ném" thể hiện sự chiếm đoạt một cách bạo lực. Ban đầu được sử dụng để chỉ việc cướp tàu thuyền, từ này dần dần được mở rộng để chỉ hành động chiếm đoạt phương tiện giao thông hoặc tài sản bằng phương pháp bất hợp pháp. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất ngữ nghĩa của việc "lấy một cách cưỡng chế".
Từ "hijacked" thường xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói của IELTS, với tính chất mô tả hành động chiếm đoạt một phương tiện hoặc ý tưởng. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tin tức hoặc sự kiện nổi bật. Trong các ngữ cảnh khác, "hijacked" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh hàng không, hoạt động tội phạm, hoặc trong bối cảnh các cuộc tranh luận chính trị về quyền tự do và kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp